Page 80 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 80
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
7 NL212616 Công nghệ sinh học thực phẩm 3 2.0 1.0 3
Tổng học kỳ 6 18 0
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL212628 Phát triển sản phẩm 2 1.5 0.5 2
2 NL213889 Đồ án công nghệ thực phẩm 4 0.0 4.0 4
3 NL213008 Quản trị chất lượng trong công nghệ thực phẩm 2 2.0 0.0 2
4 NL213010 Công nghệ chế biến lương thực 2 1.5 0.5 2
5 NL213736 Công nghệ sản xuất cà phê 2 1.5 0.5 2
6 NL213629 Công nghệ rau quả 2 1.5 0.5 2
7 NL213991 Thực tập rèn nghề 4 0.0 4.0 4
Tổng học kỳ 7 18 0
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213006 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 3 2.0 1.0 3
2 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
3 NL213747 Thực tập chuyên ngành 4 0.0 4.0 4
4 NL213739 Công nghệ chế biến sữa và trứng 2 1.5 0.5
5 NL213738 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản 2 1.5 0.5 4
6 NL213740 Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo 2 2.0 0.0
7 NL213744 Xử lý phế phụ phẩm trong công nghệ thực phẩm 2 2.0 0.0
8 NL216645 Công nghệ enzyme 2 1.5 0.5 4
Các kỹ thuật hiện đại trong công nghệ chế biến
9 NL213743 2 2.0 0.0
thực phẩm
Tổng học kỳ 8 9 8
HỌC KỲ 9
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213001 Công nghệ dầu béo 2 1.5 0.5 2
Công nghệ sản xuất chè và các sản phẩm cây
2 NL213746 3 3 0 3
nhiệt đới
3 NL214001 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10 10
4 NL215001 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4 4
5 NL216643 Phụ gia thực phẩm 2 1.5 0.5 2
6 NL216002 Công nghệ sản xuất mì chính và nước chấm 2 1.5 0.5
7 NL216644 Thực phẩm truyền thống 2 1.5 0.5 2
8 NL216003 Thực phẩm chức năng 2 2 0
9 NL216001 Công nghệ tinh dầu và hương thơm thực phẩm 2 1.5 0.5
10 NL213642 Công nghệ sản xuất đồ hộp 2 1.5 0.5 2
Tổng học kỳ 9 5 10
67