Page 84 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 84

9. NGÀNH KINH TẾ NÔNG NGHIỆP – KHOA KINH TẾ

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  FL211011  Tiếng Anh 1                                          3    3    0     3
                 2  KT212101  Kinh tế vi mô 1                                      3    3    0     3
                 3  KT212202  Kỹ năng mềm                                          2    2    0     2
                 4  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                         2    2    0     2
                 5  KT211001  Địa lý kinh tế Việt Nam                              2    2    0           2
                 6  KT211002  Kinh tế đối ngoại                                    2    2    0
                 7  SP211006  Xã hội học đại cương                                 2    2    0           2
                 8  SP211014  Tâm lý học đại cương                                 2    2    0
                 9  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                          1    0    1
                10  SP211039  Cờ vua 1                                             1    0    1           1
                                           Tổng kỳ 1                                               10    5

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  FL211012  Tiếng Anh 2                                          3    3    0     3
                 2  KT212102  Kinh tế vĩ mô 1                                      3    3    0     3
                 3  QP211006  Công tác quốc phòng - An ninh                        2    2    0     2
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                 4  QP211011                                                       3    3    0     3
                                sản Việt Nam
                 5  QP211012  Quân sự chung                                        1  0.7  0.3     1
                 6  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật            2    0    2     2
                 7  KT212510  Soạn thảo văn bản và hợp đồng                        2  1.5  0.5
                 8  SP211001  Tiếng Việt thực hành                                 2    2    0           2
                 9  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                   1    0    1
                10  SP211034  Bơi lội cơ bản                                       1    0    1
                11  SP211035  Cầu lông cơ bản                                      1    0    1           1
                12  SP211040  Cờ vua 2                                             1    0    1
                13  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                      1    0    1
                                           Tổng kỳ 2                                               14    3

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
                TT    Mã HP                       Tên học phần
                                                                                  Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  FL211013  Tiếng Anh 3                                           3    3    0    3
                 2  KC211027  Tin học đại cương                                     2    1    1    2
                 3  KT212201  Marketing                                             3  2.6  0.4    3
                 4  KT212502  Nguyên lý thống kê                                    3    2    1    3
                 5  KT213221  Quản trị học                                          3    3    0    3
                 6  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                 3    3    0    3
                 7  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                              1    0    1
                 8  SP211037  Taekwondo cơ bản                                      1    0    1
                 9  SP211038  Bóng đá cơ bản                                        1    0    1          1
                10  SP211041  Cờ vua 3                                              1    0    1
                11  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                        1    0    1
                                           Tổng kỳ 3                                               17    1
                                                             69
   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89