Page 90 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 90

10. NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH – KHOA KINH TẾ

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                          Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211011     Tiếng Anh 1                                      3     3    0     3
                 2  KC211027  Tin học đại cương                                   2     1    1     2
                 3  KT212101  Kinh tế vi mô 1                                     3     3    0     3
                 4  KT212202  Kỹ năng mềm                                         2     2    0     2
                 5  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                        2     2    0     2
                 6  SP211006     Xã hội học đại cương                             2     2    0          2
                 7  SP211014     Tâm lý học đại cương                             2     2    0
                 8  SP211032     Thể dục cơ bản và điền kinh                      1     0    1
                 9  SP211039     Cờ vua 1                                         1     0    1          1
                                           Tổng kỳ 1                                              12    3

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
                TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211012     Tiếng Anh 2                                     3     3     0     3
                 2  KC211059     Toán cao cấp cho kinh tế                        2     2     0     2
                 3  KT212102     Kinh tế vĩ mô 1                                 3     3     0     3
                 4  ML211030  Triết học Mác - Lênin                              3     3     0     3
                 5  QP211006     Công tác quốc phòng - An ninh                   2     2     0     2
                                 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                 6  QP211011                                                     3     3     0     3
                                 Cộng sản Việt Nam
                 7  QP211012     Quân sự chung                                   1    0,7  0,3     1
                 8  QP211013     Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật       2     0     2     2
                 9  SP211033     Bóng chuyền cơ bản                              1     0     1
                 10 SP211034     Bơi lội cơ bản                                  1     0     1
                 11 SP211035     Cầu lông cơ bản                                 1     0     1          1
                 12 SP211040     Cờ vua 2                                        1     0     1
                 13 SP211042     Bóng bàn cơ bản                                 1     0     1
                                           Tổng kỳ 2                                              19    1

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211013     Tiếng Anh 3                                       3     3    0     3
                2  KT212502     Nguyên lý thống kê                                3     2    1     3
                3  KT213221     Quản trị học                                      3     3    0     3
                4  KT213412     Thị trường chứng khoán                            2    1.6  0.4    2
                5  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                        2     2    0     2
                6  NL213706     Phương pháp nghiên cứu khoa học                   2    1,5  0,5    2
                7  KT212510     Soạn thảo văn bản và hợp đồng                     2    1,5  0,5          2
                8  SP211001     Tiếng Việt thực hành                              2     2    0
                9  SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1     0    1
                10 SP211037     Taekwondo cơ bản                                  1     0    1           1
                11 SP211038     Bóng đá cơ bản                                    1     0    1

                                                             73
   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95