Tâm lý học giáo dục
Mã Ngành: 7310403
Công nghệ tài chính
Mã Ngành: 7340205
Y đa khoa
Mã Ngành: 7720101
Điều dưỡng
Mã Ngành: 7720301
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã Ngành: 7720601
Giáo dục Mầm non
Mã Ngành: 7140201
Giáo dục Tiểu học
Mã Ngành: 7140202
GD Tiểu học - Tiếng J'rai
Mã Ngành: 7140202JR
Giáo dục Chính trị
Mã Ngành: 7140205
Giáo dục Thể chất
Mã Ngành: 7140206
Sư phạm Toán học
Mã Ngành: 7140209
Sư phạm Vật lý
Mã Ngành: 7140211
Sư phạm Hóa học
Mã Ngành: 7140212
Sư phạm Sinh học
Mã Ngành: 7140213
Sư phạm Ngữ văn
Mã Ngành: 7140217
Sư phạm Tiếng Anh
Mã Ngành: 7140231
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã Ngành: 7140247
Ngôn ngữ Anh
Mã Ngành: 7220201
Triết học
Mã Ngành: 7229001
Văn học
Mã Ngành: 7229030
Kinh tế
Mã Ngành: 7310101
Kinh tế phát triển
Mã Ngành: 7310105
Quản trị kinh doanh
Mã Ngành: 7340101
Tài chính - Ngân hàng
Mã Ngành: 7340201
Kinh doanh thương mại
Mã Ngành: 7340121
Kế toán
Mã Ngành: 7340301
Công nghệ sinh học
Mã Ngành: 7420201
Công nghệ sinh học - Y dược
Mã Ngành: 7420201YD
Công nghệ thông tin
Mã Ngành: 7480201
Công nghệ thực phẩm
Mã Ngành: 7540101
Khoa học cây trồng
Mã Ngành: 7620110
Bảo vệ thực vật
Mã Ngành: 7620112
Lâm sinh
Mã Ngành: 7620205
Kinh tế nông nghiệp
Mã Ngành: 7620115
Chăn nuôi
Mã Ngành: 7620105
Thú y
Mã Ngành: 7640101
Quản lí đất đai
Mã Ngành: 7850103