Page 111 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 111

HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB      TC
                1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2    1.5  0.5   2
                2  KT213007 Khởi nghiệp                                          2    1.5  0.5   2
                3  SP213209 Lịch sử thể dục thể thao                             1     1    0    1
                4  SP213210 Vệ sinh học thể dục thể thao                         1     1    0    1
                5  SP213032 Bóng đá Futsal cơ bản                                2    0.5  1.5   2
                6  SP213019 Bóng ném                                             2    0.5  1.5   2
                7  SP213020 Bóng rổ                                              2    0.5  1.5   2
                8  SP213021 Cờ vua                                               2     1    1    2
                9  SP213098 Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất             3     3    0    3
                10  SP213502 Kiến tập sư phạm                                    2     0    2    2
                                             Tổng kỳ 5                                          19     0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB      TC
                 1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                      2    1.4  0.6   2
                 2  SP211005 Quản lí hành chính nhà nước và quản lí giáo dục đào tạo   1   1   0   1
                 3  SP213012 Y học thể dục thể thao                              3     2    1    3
                 4  SP213205 Sinh hoá học thể dục thể thao                       2     2    0    2
                 5  SP213206 Sinh cơ học thể dục thể thao                        2     2    0    2
                 6  SP213316 Bơi lội                                             3    0.5  2.5   3
                 7  SP213034 Chuyên đề Bơi lội                                   5     0    5
                 8  SP213035 Chuyên đề Điền kinh                                 5     0    5          5
                 9  SP213036 Chuyên đề Thể dục nhào lộn                          5     0    5
                                             Tổng kỳ 6                                           13    5

                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB      TC
                1  SP211048 Toán thống kê thể dục thể thao                       2     2    0    2
                2  SP213202 Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao     1     1    0    1
                3  SP213211 Đo lường thể dục thể thao                            2     2    0    2
                4  SP213321 Thực tế chuyên ngành                                 1     0    1    1
                5  SP213312 Cầu lông                                             2    0.5  1.5        2
                6  SP213048 Quần vợt                                             2    0.5  1.5
                7  SP213033 Chuyên đề Bóng đá Futsal                             4     0    4
                8  SP213037 Chuyên đề Bóng chuyền                                4     0    4          4
                9  SP213038 Chuyên đề Bóng bàn                                   4     0    4
                10  SP213031 Thực hành Kĩ năng sư phạm                           1     0    1    1
                11  SP213501 Thực hành giảng dạy môn giáo dục thể chất           2     0    2    2
                                             Tổng kỳ 7                                           9     6

                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB      TC
                1  SP213503 Thực tập sư phạm                                     5     0    5    5
                2  SP215051 Khóa luận tốt nghiệp                                 7     0    7
                3  SP215052 Chuyên đề tốt nghiệp                                 3     3    0          7
                4  SP215053 Chuyên đề về Lí luận thể dục thể thao                2     2    0
                5  SP215054 Chuyên đề về Sinh lí học TDTT                        2     2    0
                                             Tổng kỳ 8                                           5     7








                                                           89
   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116