Page 110 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 110
17. NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT – KHOA SƯ PHẠM
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 SP211004 Văn hóa học đường 1 1 0 1
2 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
3 KC212417 Giải phẫu người 2 2 0 2
4 YD213304 Sinh lý người 2 2 0 2
5 SP212010 Chạy cự li ngắn 2 0.5 1.5 2
6 SP213304 Thể dục cơ bản và thực dụng 2 1 1 2
7 SP213096 Bóng chuyền 2 0.5 1.5 2
8 SP211023 Tâm lý học giáo dục 3 3 0 3
Tổng kỳ 1 17 0
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác- Lê nin 3 3 0 3
2 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
3 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt
4 QP211011 3 3 0 3
Nam
5 QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh 2 2 0 2
6 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
7 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
8 SP213703 Sinh lý học thể dục thể thao 2 2 0 2
9 SP212011 Nhảy cao – nhảy xa 2 0.5 1.5 2
Tổng kỳ 2 20 0
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác – Lê nin 2 2 0 2
2 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 2
3 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
4 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
5 SP212012 Đẩy tạ 2 0.5 1.5 2
6 SP213306 Thể dục nhịp điệu 3 1 2 3
7 SP213039 Thể dục đồng diễn 3 1 2
8 SP213097 Đá cầu 2 0.5 1.5 2
9 SP211024 Giáo dục học phổ thông 3 3 0 3
Tổng kỳ 3 16 3
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 SP213201 Giáo dục học thể dục thể thao 1 1 0 1
4 SP213708 Tâm lí học thể dục thể thao 1 1 0 1
5 SP213314 Trò chơi vận động 2 0.5 1.5 2
6 SP213015 Thể dục dụng cụ và nhào lộn 3 1 2 3
7 SP213317 Võ Taekwondo 2 0.5 1.5 2
8 SP213049 Karatedo 2 0.5 1.5
9 SP213318 Bóng bàn 2 0.5 1.5 2
10 SP213099 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 0 2 2
Tổng kỳ 4 16 2
88