Page 106 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 106

16. NGÀNH SƯ PHẠM NGỮ VĂN - KHOA SƯ PHẠM

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                          Tín chỉ
                TT   Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT   TH    BB   TC
                1   FL211011  Tiếng Anh 1                                          3    3    0    3
                2   SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                          1     0   1    1
                3   SP211039  Cờ vua 1                                             1     0   1
                4   SP211023  Tâm lí học giáo dục                                  3    3    0    3
                5   SP211003  Cơ sở văn hoá Việt Nam                               2    2    0    2
                6   SP211002  Dẫn luận ngôn ngữ học                                2    2    0    2
                7   SP213146  Hán nôm cơ sở và văn bản Hán – Nôm Việt   Nam        3    3    0    3
                8   SP213001  Văn học dân gian Việt Nam                            3    3    0    3
                                            Tổng kỳ 1                                             17   0
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
                TT   Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT   TH    BB   TC
                1   ML211030  Triết học Mác-Lênin                                  3    3    0    3
                2   KT212202  Kỹ năng mềm                                          2    2    0    2
                3   FL211012  Tiếng Anh 2                                          3    3    0    3
                4   KC211027  Tin học đại cương                                    2    1    1    2
                5   SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                   1     0   1
                6   SP211034  Bơi lội cơ bản                                       1     0   1
                7   SP211035  Cầu lông cơ bản                                      1     0   1         1
                8   SP211042  Bóng bàn cơ bản                                      1     0   1
                9   SP211040  Cờ vua 2                                             1     0   1
                10  QP211011  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam   3   3   0   3
                11  QP211006  Công tác quốc phòng và An ninh                       2    2    0    2
                12  QP211012  Quân sự chung                                        1   0.7   0.3   1
                13  QP211013  Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật            2    0    2    2
                14  SP213002  Thực tế văn học dân gian                             1    0    1    1
                                            Tổng kỳ 2                                             19   1
                                                        HỌC KỲ  3
                                                                                          Tín chỉ
                TT   Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT   TH    BB   TC
                1   ML211031  Kinh tế chính trị Mác-Lênin                          2    2    0    2
                2   SP211006   Xã hội học đại cương                                2    2    0
                3   NL211702   Pháp luật Việt Nam Đại cương                        2    2    0         2
                4   SP211008   Lịch sử văn minh thế giới                           2    2    0
                5   FL211013  Tiếng Anh 3                                          3    3    0    3
                6   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                             1    0    1
                7   SP211037  Teakwondo cơ bản                                     1     0   1
                8   SP211038  Bóng đá cơ bản                                       1     0   1         1
                9   SP211043  Bóng rổ cơ bản                                       1     0   1
                10  SP211041  Cờ vua 3                                             1     0   1
                11  SP211018  Đại cương văn hóa các dân tộc thiểu số Tây Nguyên    2    2    0    2
                12  SP213125  Ngữ âm tiếng Việt                                    2    2    0    2
                13  SP213120  Văn bản Hán văn Trung Hoa                            2    2    0    2
                14  SP213100  Văn học Việt Nam trung đại 1                         2    2    0    2
                15  SP213116  Văn học phương Tây 1                                 2    2    0    2
                                            Tổng kỳ 3                                             15   3
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
                TT   Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT   TH    BB   TC
                1   ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2    2    0    2
                2   FL211014  Tiếng Anh 4                                          3    3    0    3
                3   SP211024  Giáo dục học phổ thông                               3    3    0    3
                4   SP212099  Mĩ học và nguyên lí lí luận văn học                  2    2    0    2
                5   SP213115  Văn học Trung Quốc                                   3    3    0    3
                6   SP213122  Lý luận dạy học ngữ văn                              1    1    0    1
                7   SP213111  Văn học Việt Nam trung đại 2                         2    2    0    2
                8   SP213147  Ngữ pháp tiếng Việt                                  2    2    0    2
                9   SP213126  Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt                         2    2    0    2
                                            Tổng kỳ 4                                             20   0
                                                           85
   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111