Page 103 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 103

Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 8   KT213511  Thống kê doanh nghiệp                             2    1.5  0.5         2
                 9   KT213513  Thống kê kinh tế                                  2    1.5  0.5
                                           Tổng kỳ 4                                            18     2
                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1   ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                         2    2    0     2
                 2   KT213007  Khởi nghiệp                                       2    1.5  0.5   2
                 3   NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                   2    1.5  0.5   2
                 4   KT213434  Kinh tế lượng                                     2    1.5  0.5   2
                 5   KT213013  Kinh tế phát triển 1                              3    3    0     3
                 6   KT213132  Kinh tế vi mô 2                                   3    3    0     3
                 7   KT213131  Kinh tế vĩ mô 2                                   3    3    0     3
                 8   KT213134  Kinh tế quốc tế                                   3    3    0     3
                                           Tổng kỳ 5                                            20     0
                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1   ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2    1.5  0.5   2
                 2   KT213135  Kinh tế tài nguyên và môi trường                  3    3    0           3
                 3   KT213138  Kinh tế công cộng                                 3    3    0
                 4   KT213023  Tiếng anh ứng dụng trong kinh tế                  3    3    0     3
                 5   KT213022  Kinh tế biến đổi khí hậu                          2    2    0     2
                 6   KT213017  Kinh tế phát triển 2                              3    3    0     3
                 7   KT213018  Kinh tế vùng                                      2    2    0     2
                 8   KT213145  Kinh tế thương mại và dịch vụ                     3    3    0
                 9   KT213146  Kinh tế công nghiệp                               3    3    0           3
                 10  KT213014  Kinh tế sản xuất ứng dụng                         3    3    0
                 11  KT216192  Chương trình phát triển KT - XH                   2    2    0     2
                                           Tổng kỳ 6                                            14     6
                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1   ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                    2    1.4  0.6   2
                 2   KT213147  Phân tích lợi ích và chi phí                      3    3    0     3
                 3   KT213015  Dự báo phát triển KT - XH                         3    3    0           3
                 4   KT213016  Phân tích chính sách phát triển                   3    3    0
                 5   KT213021  Tài chính phát triển                              2    2    0     2
                 6   KT213020  Phát triển bền vững                               2    2    0     2
                 7   KT216197  Thực tập nghề nghiệp                              4    0    4     4
                                           Tổng kỳ 7                                            13     3
                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1   KT216499  Khóa luận tốt nghiệp                              10   0    10
                 2   KT216498  Chuyên đề tốt nghiệp                              4    0    4          10
                 3   KT213024  Kinh tế đầu tư                                    2    2    0
                 4   KT213025  Dự án kinh tế phát triển                          2    2    0
                 5   KT213026  Hệ thống tài khoản quốc gia                       2    2    0
                                           Tổng kỳ 8                                             0    10










                                                           83
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108