Page 98 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 98

14. NGÀNH KINH DOANH THƯƠNG MẠI - KHOA  KINH TẾ
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1  KT212202 Kỹ năng mềm                                         2    2    0     2
                 2  NL211702 Pháp luật Việt Nam  đại cương                       2    2    0     2
                 3  SP211014 Tâm lý học đại cương                                2    2    0           2
                 4  SP211006 Xã hội học đại cương                                2    2    0
                 5  FL211011 Tiếng Anh 1                                         3    3    0     3
                 6  SP211032 Thể dục cơ bản và Điền kinh                         1    0    1      1
                 7  SP211039 Cờ vua 1                                            1    0    1
                 8  KT212101 Kinh tế vi mô 1                                     3    3    0     3
                 9  KT213221 Quản trị học                                        3    3    0     3
                 10  Kt212102  Kinh tế vĩ mô 1                                   3    3    0     3
                                           Tổng kỳ 1                                            17     2
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1   ML211030  Triết học Mác Lê Nin                              3    3    0     3
                 2   FL211012  Tiếng Anh 2                                       3    3    0     3
                 3   KC211059  Toán cao cấp cho kinh tế                          2    2    0     2
                 4   SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                1    0    1
                 5   SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1    0    1
                 6   SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1    0    1          1
                 7   SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1    0    1
                 8   SP211040  Cờ vua 2                                          1    0    1
                               Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt
                 9   QP211011                                                    3    3    0     3
                               Nam
                 10  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                    2    2    0     2
                 11  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7  0.3   1
                 12  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2    0    2     2
                                           Tổng kỳ 2                                            16     1
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1   ML211031  Kinh tế chính trị Mác-Lênin                       2    2    0     2
                 2   ML211005  Lịch sử các học thuyết kinh tế                    2    2    0     2
                 3   KT212510  Soạn thảo văn bản và hợp đồng                     2    1.5  0.5         2
                 4   SP211001  Tiếng việt thực hành                              2    2    0
                 5   FL211013  Tiếng Anh 3                                       3    3    0     3
                 6   KC211027  Tin học đại cương                                 2    1    1     2
                 7   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1    0    1
                 8   SP211037  Teakwondo cơ bản                                  1    0    1
                 9   SP211038  Bóng đá cơ bản                                    1    0    1           1
                 10   SP211043  Bóng rổ cơ bản                                   1    0    1
                 11   SP211041  Cờ vua 3                                         1    0    1
                 12  KT212401  Tài chính – Tiền tệ                               3    3    0     3
                 13  KT213216  Tâm lý học quản trị kinh doanh                    2    2    0     2
                                           Tổng kỳ 3                                            14     3
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
                TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH    BB    TC
                 1   ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                         2    2    0     2
                 2   FL211014  Tiếng Anh 4                                       3    3    0     3
                 3   KT212502  Nguyên lý thống kê                                3    2    1     3
                 4   KT212509  Luật kinh tế                                      3    3    0     3
                 5   KT212201  Marketing                                         3    3    0     3
                 6   KT212301  Nguyên lý kế toán                                 3    3    0     3

                                                           79
   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103