Page 95 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 95
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
5 KT213132 Kinh tế vi mô 2 3 3 0 3
6 KT213131 Kinh tế vĩ mô 2 3 3 0 3
7 KT213511 Thống kê doanh nghiệp 2 1.5 0.5 2
8 KT213513 Thống kê kinh tế 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 4 17 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2 0 2
3 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
4 KT213434 Kinh tế lượng 2 1.5 0.5 2
5 KT212507 Toán kinh tế 2 2 0 2
6 KT213133 Kinh tế phát triển 3 3 0 3
7 KT213107 Kinh tế nguồn nhân lực 2 2 0 2
8 KT213245 Quản trị nhân sự 2 2 0
9 KT213151 Kinh tế nông nghiệp 3 3 0 3
10 KT213432 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2 2 0
11 NL213531 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 5 16 4
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 KT213135 Kinh tế tài nguyên và môi trường 3 3 0 3
4 KT213157 Quản lý nhà nước về kinh tế 2 2 0 2
5 KT213153 Kinh tế thương mại 2 2 0 2
6 KT213154 Kinh tế du lịch 2 2 0 2
7 KT213239 Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành 2 2 0
8 KT213146 Kinh tế công nghiệp 3 3 0 3
9 KT213147 Phân tích lợi ích và chi phí 3 3 0 3
10 KT213108 Phân tích dữ liệu kinh tế 3 3 0
Tổng kỳ 6 14 5
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 KT213134 Kinh tế quốc tế 3 3 0 3
3 KT213138 Kinh tế công cộng 3 3 0 3
4 KT213430 Tài chính công 3 3 0
5 KT213152 Nguyên lý cơ bản về chính sách kinh tế xã hội 3 3 0 3
6 KT216197 Thực tập nghề nghiệp 4 0 4 4
Tổng kỳ 7 12 3
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT216199 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10
2 KT216198 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4
3 KT216190 Phát triển cộng đồng 2 2 0 10
4 KT216191 Quản lý công 2 2 0
5 KT216192 Chương trình phát triển kinh tế xã hội 2 2 0
Tổng kỳ 8 0 10
77