Page 91 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 91

Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB      TC
                 8  KT213315 Kế toán doanh nghiệp                                3     3    0          3
                 9  KT213313 Kế toán hành chính sự nghiệp                        3     3    0
                                           Tổng kỳ 4                                            17     3
                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB      TC
                 1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                2    1.5  0.5   2
                 2  KT213007 Khởi nghiệp                                         2    1.5  0.5   2
                 3  KT213404 Tiền tệ - Ngân hàng                                 2     2    0
                 4  KT213436 Luật ngân hàng                                      2     2    0         2
                 5  KT213229 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp          2     2    0
                 6  KT213408 Tài chính quốc tế                                   2     2    0    2
                 7  KT213402 Tài chính doanh nghiệp 1                            3     3    0    3
                 8  KT213409 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1                    3     3    0    3
                 9  KT213417 Thanh toán và tín dụng quốc tế                      2     2    0    2
                10  KT213437 Tiếng anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng        2     2    0    2
                11  KT213412 Thị trường chứng khoán                              2     2    0          2
                12  KT213423 Thị trường tài chính                                2     2    0
                                           Tổng kỳ 5                                            17     2
                                                        HỌC KỲ 6

                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB      TC
                 1  KT213414 Tài chính công                                      2     2    0    2
                 2  KT213403 Tài chính doanh nghiệp 2                            3     3    0    3
                 3  KT213410 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2                    3     3    0    3
                 4  KT213411 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương                      2     2    0    2
                 5  KT213310 Kế toán ngân hàng                                   3     3    0    3
                 6  KT213422 Thẩm định tín dụng                                  2     2    0
                 7  KT213426 Định giá tài sản                                    2     2    0          2
                 8  KT213432 Lập và thẩm định dự án đầu tư                       2     2    0
                 9  KT213434 Kinh tế lượng                                       2    1.5  0.5
                10  KT213425 Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng            2     1    1          2
                                           Tổng kỳ 6                                            13     4
                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB      TC
                 1  ML211033 Lịch sử Đảng cộng sản VN                            2    1.4  0.6   2
                 2  KT213428 Bảo hiểm                                            2     2    0    2
                 3  KT213429 Phân tích tài chính                                 3     2    1    3
                 4  KT213413 Quản trị ngân hàng thương mại                       3     3    0    3
                 5  KT213433 Quản trị rủi ro tài chính                           2     2    0          2
                 6  KT213424 Đầu tư tài chính                                    2     2    0
                 7  KT216497 Thực tập nghề nghiệp                                4     0    4    4
                                           Tổng kỳ 7                                            14     2
                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB      TC
                 1  KT216499 Khoá luận tốt nghiệp                                10    0   10         10
                 2  KT216498 Chuyên đề tốt nghiệp                                4     0    4          4
                 3  KT216491 Tài chính doanh nghiệp nâng cao                     2     1    1          2
                 4  KT216492 Tín dụng ngân hàng                                  2     2    0          2
                 5  KT216496 Quản trị rủi ro tín dụng                            2     2    0
                 6  KT216494 Tài trợ thương mại quốc tế                          2     2    0          2
                 7  KT216493 Kinh doanh ngoại hối                                2     2    0
                                                  Tổng số                                        0    10



                                                           74
   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96