Page 94 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 94

13. NGÀNH KINH TẾ - KHOA KINH TẾ
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
              TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT    TH    BB  TC
              1     NL211702    Pháp luật Việt Nam đại cương                      2      2     0     2
              2     SP211014    Tâm lý học đại cương                              2      2     0          2
              3     SP211006    Xã hội học đại cương                              2      2     0
              4     KT212202    Kỹ năng mềm                                       2      2     0     2
              5     FL211011    Tiếng Anh 1                                       3      3     0     3
              6     SP211032    Thể dục cơ bản và điền kinh                       1      0     1     1
              7     SP211039    Cờ vua 1                                          1      0     1
              8     KT212101    Kinh tế vi mô 1                                   3      3     0     3
              9     KT213221    Quản trị học                                      3      3     0     3
              10    KT211001    Địa lý kinh tế Việt Nam                           2      2     0          2
              11    KT211002    Kinh tế đối ngoại                                 2      2     0
                                                   Tổng kỳ 1                                        14    4
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
              TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT    TH    BB  TC
              1     KT212510    Soạn thảo văn bản và hợp đồng                     2     1.5   0.5         2
              2     SP211001    Tiếng việt thực hành                              2      2     0
              3     FL211012    Tiếng Anh 2                                       3      3     0     3
              4     KC211059    Toán cao cấp cho kinh tế                          2      2     0     2
              5     KC211027    Tin học đại cương                                 2      1     1     2
              6     SP211033    Bóng chuyền cơ bản                                1      0     1
              7     SP211034    Bơi lội cơ bản                                    1      0     1
              8     SP211035    Cầu lông cơ bản                                   1      0     1          1
              9     SP211042    Bóng bàn cơ bản                                   1      0     1
              10    SP211040    Cờ vua 2                                          1      0     1
              11    KT212102    Kinh tế vĩ mô 1                                   3      3     0     3
              12    KT212201    Marketing                                         3      3     0     3
              13    KT212509    Luật kinh tế                                      3      3     0     3
                                                   Tổng kỳ 2                                        16    3
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
              TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT    TH    BB  TC
              1     ML211030    Triết học Mác-Lênin                               3      3     0     3
              2     FL211013    Tiếng Anh 3                                       3      3     0     3
              3     SP211036    Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1      0     1
              4     SP211037    Taekwondo cơ bản                                  1      0     1
              5     SP211038    Bóng đá cơ bản                                    1      0     1           1
              6     SP211043    Bóng rổ cơ bản                                    1      0     1
              7     SP211041    Cờ vua 3                                          1      0     1
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt
                    QP211011                                                      3      3     0     3
              8                 Nam
              9     QP211006    Công tác quốc phòng và an ninh                    2      2     0     2
              10    QP211012    Quân sự chung                                     1     0.7   0.3    1
              11    QP211013    Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2      0     2     2
              12    KT212502    Nguyên lý thống kê                                3      2     1     3
                                                   Tổng kỳ 3                                        17    1
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
              TT      Mã HP                       Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT    TH    BB  TC
              1     ML211031    Kinh tế chính trị Mác-Lênin                       2      2     0     2
              2      FL211014   Tiếng Anh 4                                       3      3     0     3
              3      KT212301   Nguyên lý kế toán                                 3      3     0     3
              4      KT212401   Tài chính - tiền tệ                               3      3     0     3
                                                           76
   89   90   91   92   93   94   95   96   97   98   99