Page 99 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 99
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
7 KT213412 Thị trường chứng khoán 2 2 0 2
8 KT213405 Thuế 2 2 0
Tổng kỳ 4 17 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
3 KT213612 Luật thương mại 2 2 0 2
4 KT213248 Hành vi tổ chức 2 2 0 2
5 KT213701 Hành vi khách hàng 2 2 0 2
6 KT213203 Quản trị chiến lược 3 3 0 3
7 KT213105 Kinh tế quốc tế 3 3 0
8 KT213230 Kinh tế thương mại 3 3 0 3
9 KT213304 Kế toán quản trị 3 3 0
10 KT213706 Giao tiếp kinh doanh 2 2 0 2
11 KT213231 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 2 0
Tổng kỳ 5 13 5
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 KT213205 Quản trị tài chính 3 3 0 3
4 KT213209 Quản trị chất lượng 2 2 0 2
5 KT213712 Marketing kỹ thuật số 2 2 0 2
6 KT213217 Quản trị dự án đầu tư 2 2 0
7 KT213709 Quản trị chuỗi cung ứng 2 2 0 2
8 KT213705 Marketing thương mại 3 3 0 3
9 KT213213 Quản trị quan hệ khách hàng 2 2 0 2
Tổng kỳ 6 16 2
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT213204 Quản trị nhân sự 3 3 0 3
2 KT213220 Quản trị doanh nghiệp TMDV 3 3 0 3
3 KT213702 Tiếng anh Kinh doanh 2 2 0 2
4 KT213212 Thương mại điện tử 2 2 0 2
5 KT213208 Quản trị bán hàng 2 2 0 2
6 KT213228 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 2 0 2
7 KT216297 Thực tập nghề nghiệp 4 0 4 4
Tổng kỳ 7 18 0
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT216299 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10
2 KT216298 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4
3 KT213713 Quan hệ công chúng 2 2 0 10
4 KT213229 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 2 2 0
5 KT216292 Quản trị kênh phân phối 2 2 0
Tổng kỳ 8 0 10
80