Page 104 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 104

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KINH TẾ PHÁT TRIỂN
                                                     Tên chuyên ngành đào tạo: Kinh tế phát triển (127 tín chỉ)
                                                                                       Chọn 2/4 tín chỉ sau:     Chọn 2/4 tín chỉ sau:
                                  NL211702 (2)
                    SP211032 (1)
                 HK 1  Thể dục cơ bản và   Nam đại cương  Kinh tế Vi mô 1  FL211011 (3)  KT213221 (3)  SP211014 (2): Tâm lý học đại cương   KT211001 (2) Địa lý kinh tế Việt Nam
                                               KT212101 (3)
                                  Pháp luật Việt
                                                                        Quản trị học
                                                                                   SP211006 (2): Xã hội học đại cương
                                                           Tiếng Anh 1
                      Điền kinh
                                                                                                             KT211002 (2) Kinh tế đối ngoại
                                                                                                            Chọn 1 trong 4 học phần sau:
                                                                                                             SP211033 (1) Bóng chuyền CB
                                                                       KC211059 (2)
                 HK 2  bản và hợp đồng  Luật kinh tế  KT212201 (3)  FL211012 (3)  Toán cao cấp cho   Nguyên lý kế toán  KT212202 (2)   SP211034 (1) Bơi lội cơ bản
                    KT212510 (2)
                                  KT212509 (3)
                                                                                    KT212301 (3)
                    Soạn thảo văn
                                                           Tiếng Anh 2
                                                Marketing
                                                                                                Kỹ năng mềm
                                                                                                             SP211035 (1) Cầu lông cơ bản
                                                                         kinh tế
                                                                                                             SP211042 (1) Bóng bàn cơ bản
                                                                            Giáo dục quốc phòng:
                                  Chọn 1 trong 4 học phần sau:         QP211011 (3) ĐL QP và AN của Đảng CSVN
                                 SP211036 (1) TD nhịp điệu CB          QP211006 (2) Công tác quốc phòng và an ninh  ML211030 (3)
                 HK 3  Tin học đại cương   SP211037 (1) Taekwondo CB  FL211013 (3)   QP211012 (1) Quân sự chung  Triết học Mác –
                    KC211027 (2)
                                                           Tiếng Anh 3
                                 SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
                                                                                                      Lênin
                                                                       QP211013 (2) KT chiến đấu bộ binh và CT
                                 SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
                                                                                                    Chọn 2/4 tín chỉ sau:
                                                                                                                       ML211031 (2)
                                                                                    KT212502 (3)
                     KT213107 (2)
                 HK 4  Kinh tế nguồn   Tài chính - tiền tệ  Kinh tế Vĩ mô 1  FL211014 (3)  KT212507 (2)  Nguyên lý thống    KT213511 (2) Thống kê doanh nghiệp  Kinh tế chính trị
                                  KT212401 (3)
                                               KT212102 (3)
                                                                        Toán kinh tế
                                                           Tiếng Anh 4
                                                                                       kê
                                                                                                KT213513 (2) Thống kê kinh tế
                                                                                                                        Mác - Lênin
                      nhân lực
                                                                                                              ML211032 (2)
                     NL213706 (2)
                 HK 5  PP nghiên cứu   Kinh tế phát triển 1  Kinh tế vĩ mô 2  Kinh tế vi mô 2  Kinh tế quốc tế  KT213434 (2)  KT213007 (2)  Chủ nghĩa xã hội
                                                                       KT213134 (3)
                                                           KT213132 (3)
                                  KT213013 (3)
                                               KT213131 (3)
                                                                                                 Khởi nghiệp
                                                                                    Kinh tế lượng
                      khoa học
                                                                                                               khoa học
                                                                                                                                    Chọn 3/9 tín chỉ sau:
                                                                                                                         KT213146 (3) Kinh tế công nghiệp (HP học trước: Kinh tế vi mô 1
                                                                                                                         KT213145 (3) Kinh tế thương mại và dịch vụ (HP học trước:
                                                                                                KT213022 (2)
                 HK 6  Kinh tế phát triển 2   KT213135 (3) Kinh tế  tài nguyên và MT  KT213018 (2)  dụng trong kinh tế  Chương trình phát   Kinh tế biến đổi   Tư tưởng Hồ Chí   Marketing
                                                                                    KT216192 (2)
                                      Chọn 3/6 tín chỉ sau:
                                                                       KT213023 (3)
                                                                                                              ML211002 (2)
                     KT213017 (3)
                                                                       Tiếng anh ứng
                                                           Kinh tế vùng
                                                                                                  khí hậu
                                                                                                                         KT213014 (3) Kinh tế sản xuất ứng dụng (HP học trước: Kinh tế
                                 KT213138 (3) Kinh tế công cộng
                                                                                                                Minh
                                                                                    triển KT - XH
                                                                                                                        lượng)
                                                                            Chọn 3/6 tín chỉ sau:  ML211033 (2)                 Lưu ý:  Đối với sinh viên có sức khỏe
                                                           KT216497 (4)
                                  KT213021 (2)
                     KT213020 (2)
                                               KT213147 (3)
                 HK 7  Phát triển bền   Tài chính phát   Phân tích lợi ích   Thực tập nghề    KT213015 (3) Dự báo phát triển KT – XH  LS Đảng CS Việt   hạn chế thì hoàn thành 3 tín chỉ gồm:
                                                                       KT213016 (3) Phân tích chính sách phát
                       vững
                                                và chi phí
                                                             nghiệp
                                    triển
                                                                                                   Nam
                                                                                triển
                                                                                                                               SP211039 (1) Cờ vua 1; SP211040 (1)
                                                                                                                               Cờ vua 2; SP211041 (1) Cờ vua 3 để
                   Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần chuyên môn thay thế: 10 TC, tùy điều kiện                            thay thế cho các học phần Giáo dục thể
                                                                                                                               chất
                    Nếu đủ điều kiện  Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp
                 HK 8            KT216498 (4)  Thực hiện 06 tín chỉ sau:                      Học phần tiên quyết:
                                                                                               Giải thích các loại mũi tên:
                     KT216499 (10)
                    Khóa luận tốt nghiệp  Chuyên đề tốt   KT213024 (2) Kinh tế đầu tư
                                          KT213025 (2) Dự án kinh tế phát triển
                                   nghiệp                                                     Học phần học trước:
                                          KT213026 (2) Hệ thống tài khoản quốc gia
                                                                                            Học phần học song hành:
                                                                                    84
   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109