Page 102 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 102
15. NGÀNH KINH TẾ PHÁT TRIỂN - KHOA KINH TẾ
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 2
2 SP211014 Tâm lý học đại cương 2 2 0 2
3 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
4 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
5 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1 1
6 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1
7 KT212101 Kinh tế vi mô 1 3 3 0 3
8 KT213221 Quản trị học 3 3 0 3
9 KT211001 Địa lý kinh tế Việt Nam 2 2 0
10 KT211002 Kinh tế đối ngoại 2 2 0 2
Tổng kỳ 1 12 4
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT212510 Soạn thảo văn bản và hợp đồng 2 1.5 0.5 2
2 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
3 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
4 KC211059 Toán cao cấp cho kinh tế 2 2 0 2
5 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
6 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
7 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
8 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
9 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
10 KT212201 Marketing 3 3 0 3
11 KT212509 Luật kinh tế 3 3 0 3
12 KT212301 Nguyên lý kế toán 3 3 0 3
Tổng kỳ 2 18 1
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác-Lênin 3 3 0 3
2 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
3 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
4 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
5 SP211037 Teakwondo cơ bản 1 0 1
6 SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1 1
7 SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
8 SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt
QP211011 3 3 0 3
9 Nam
10 QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh 2 2 0 2
11 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
12 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
Tổng kỳ 3 16 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 KT212102 Kinh tế vĩ mô 1 3 3 0 3
4 KT212502 Nguyên lý thống kê 3 2 1 3
5 KT212401 Tài chính - tiền tệ 3 3 0 3
6 KT212507 Toán kinh tế 2 2 0 2
7 KT213107 Kinh tế nguồn nhân lực 2 2 0 2
82