Page 90 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 90
12. NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG - KHOA KINH TẾ
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác – Lênin 3 3 0 3
2 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 2
3 SP211014 Tâm lý học đại cương 2 2 0 2
4 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
5 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
6 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
7 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
8 SP211032 Thể dục cơ bản và Điền kinh 1 0 1 1
9 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1
10 KT212101 Kinh tế Vi mô 1 3 3 0 3
Tổng kỳ 1 16 2
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT212510 Soạn thảo văn bản và hợp đồng 2 1.5 0.5 2
2 SP211001 Tiếng Việt thực hành 2 2 0
3 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
4 KC211059 Toán cao cấp cho kinh tế 2 2 0 2
5 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
6 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
7 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
8 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
9 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
10 QP211011 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng CSVN 3 3 0 3
11 QP211006 Công tác quốc phòng an ninh 2 2 0 2
12 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
13 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
14 KT212201 Marketing 3 3 0 3
Tổng kỳ 2 16 3
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2 2 0 2
2 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
3 SP211037 Taekwondo cơ bản 1 0 1
4 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
5 SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1 1
6 SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
7 SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
8 KT212102 Kinh tế Vĩ mô 1 3 3 0 3
9 KT212502 Nguyên lý thống kê 3 2 1 3
10 KT213221 Quản trị học 3 3 0 3
11 KT212301 Nguyên lý kế toán 3 3 0 3
Tổng kỳ 3 16 2
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 KT212401 Tài chính - Tiền tệ 3 3 0 3
4 KT212509 Luật kinh tế 3 3 0 3
5 NL213706 Phương pháp NCKH 2 1.5 0.5 2
6 KT213405 Thuế 2 2 0 2
7 KT213431 Toán tài chính 2 2 0 2
73