Page 124 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 124

20. NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC – TIẾNG JRAI – KHOA SƯ PHẠM
                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                       Tín chỉ
             TT   MÃ HP                      Tên học phần
                                                                             Tổng  LT   TH   BB    TC
              1  ML211030 Triết học Mác – Lênin                                3   3    0     3
              2   SP211006  Xã hội học đại cương                               2   2    0
              3   SP211009  Nhân học đại cương                                 2   2    0           2
              4   FL211011  Tiếng Anh 1                                        3   3    0     3
              5   SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                        1    0   1     1
              6   SP211039  Cờ vua 1                                           1    0   1
              7   SP212020  Văn học thiếu nhi                                  2   2    0     2
              8   SP212564  Toán học 1                                         2   2    0     2
              9   SP211023  Tâm lí học giáo dục                                3   3    0     3
             10  FL212916  Ngữ âm, chữ viết  tiếng Jrai                        2   2    0     2
                                       Tổng Học kỳ 1                                          16    2
                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                       Tín chỉ
             TT   MÃ HP                      Tên học phần
                                                                             Tổng  LT   TH   BB    TC
              1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác – Lênin                       2    2    0     2
              2  SP211003 Cơ sở văn hóa Việt Nam                              2    2    0           2
              3  SP211018 Đại cương văn hóa các dân tộc thiểu số Tây Nguyên   2    2    0
              4  KT212202 Kĩ năng mềm                                         2    2    0     2
              5  FL211012 Tiếng Anh 2                                         3    3    0     3
              6  SP211031 Thống kê trong khoa học giáo dục                    2    2    0           2
              7  KC211027 Tin học đại cương                                   2    1    1
              8  KC211026 Khoa học môi trường                                 2    2    0           2
              9  KC211030 Sinh lí học trẻ em                                  2    2    0
             10  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                  1    0    1
             11  SP211034 Bơi lội cơ bản                                      1     0   1
             12  SP211035 Cầu lông cơ bản                                     1     0   1           1

             13  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                     1     0   1
             14  SP211040 Cờ vua 2                                            1     0   1
             15  SP211502 Tiếng Việt 1                                        2    2    0     2
             16  SP211025 Giáo dục học tiểu học                               3    3    0     3
                                       Tổng Học kỳ 2                                          12    7
                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                       Tín chỉ
             TT   MÃ HP                      Tên học phần
                                                                             Tổng  LT   TH   BB    TC
              1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2    0     2
              2  FL211013 Tiếng Anh 3                                         3    3    0     3
              3  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                            1    0    1
              4  SP211037 Teakwondo cơ bản                                    1     0   1
              5  SP211038 Bóng đá cơ bản                                      1     0   1           1
              6  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                      1     0   1
              7  SP211041 Cờ vua 3                                            1     0   1
              8  QP211011 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản VN   3   3   0    3
              9  QP211006 Công tác quốc phòng  và An ninh                     2    2    0     2
             10  QP211012 Quân sự chung                                       1    0.7  0.3   1
             11  QP211013 Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật           2    0    2     2
             12  SP211503 Tiếng Việt 2                                        2    2    0     2
             13  SP212565 Toán học 2                                          2    2    0     2
             14  SP212022 Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 1                           2    2    0     2
             15  SP213544 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên  1         1    0    1     1
                                       Tổng Học kỳ 3                                          20    1
                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                       Tín chỉ
             TT   MÃ HP                      Tên học phần
                                                                             Tổng  LT   TH   BB    TC
              1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2   1.5   0.5   2
              2   FL211014  Tiếng Anh 4                                        3   3    0     3
              3   SP212510  Tiếng Việt 3                                       2   2    0     2
              4   SP212566  Toán học 3                                         2   2    0     2
                                                          98
   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129