Page 128 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 128

21. NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON - KHOA SƯ PHẠM

                                                        HỌC KỲ 1

                                                                                         Tín chỉ
                TT  MÃ HP                      Tên học phần
                                                                               Tổng  LT   TH    BB    TC
                1  SP211006  Xã hội học đại cương                               2     2    0     2
                2  SP211400  Địa lí Việt Nam đại cương                          2     2    0     2
                3  FL211011  Tiếng Anh 1                                        3     3    0     3
                4  KC211022 Sinh học đại cương                                  2     2    0     2
                5  SP211032  Thể dục cơ bản và Điền  kinh                       1     0    1     1
                6  SP211039  Cờ vua 1                                           1     0    1
                7  SP212401  Tạo hình cơ bản                                    2     1    1     2
                8  SP211412  Logic toán                                         2     2    0     2
                9  SP211023  Tâm lí học giáo dục                                3     3    0     3
                                        Tổng Học kỳ 1                                           17     0

                                                        HỌC KỲ 2

                                                                                         Tín chỉ
                TT  MÃ HP                      Tên học phần
                                                                               Tổng  LT   TH    BB    TC
                1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                               3     3    0     3
                2  SP211007  Lịch sử  Việt Nam đại cương                        2     2    0
                3  SP211018  Đại cương văn hóa các Dân tộc thiểu số Tây nguyên   2    2    0           2
                4  SP211009  Nhân học đại cương                                 2     2    0
                5  FL211012  Tiếng Anh 2                                        3     3    0     3
                6  KC211027 Tin học đại cương                                   2     1    1     2
                7  KT212202 Kĩ năng mềm                                         2     1    1     2
                8  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                 1     0    1
                9  SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1     0    1
                10  SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1     0    1           1
                11  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1     0    1
                12  SP211040  Cờ vua 2                                          1     0    1
                13  SP212409  Múa cơ bản                                        2     1    1     2
                14  SP211026  Giáo dục học mầm non                              3     3    0     3
                                        Tổng Học kỳ 2                                           15     3

                                                        HỌC KỲ 3

                                                                                         Tín chỉ
                TT  MÃ HP                      Tên học phần
                                                                               Tổng  LT   TH    BB    TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2     2    0     2
                2  FL211013 Tiếng Anh 3                                         3     3    0     3
                3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0    1
                4  SP211037  Teakwondo cơ bản                                   1     0    1
                5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1     0    1           1
                6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                     1     0    1
                7  SP211041 Cờ vua 3                                            1     0    1
                            Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt
                8  QP211011                                                     3     3    0     3
                            Nam
                9  QP211006 Công tác quốc phòng - An ninh                       2     2    0     2
                10  QP211012 Quân sự chung                                      1    0.7   0.3   1
                11  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật          2     0    2     2
                12  YD212301 Vệ sinh trẻ em và dinh dưỡng trẻ em                2     2    0     2
                13  SP212411 Toán học cơ sở                                     2     2    0     2
                                        Tổng Học kỳ 3                                           17     1




                                                           101
   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133