Page 129 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 129
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 KC211030 Sinh lí học trẻ em 2 2 0 2
4 YD212309 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 2 2 0 2
5 SP212402 Văn học trẻ em 2 2 0 2
6 SP212009 Thủ công kĩ thuật và đồ chơi trẻ em 2 1 1 2
7 SP212410 Âm nhạc cơ bản 2 1 1 2
8 SP213414 Phương pháp đọc diễn cảm 2 1 1 2
9 SP213221 Thực tế chuyên môn 1 0 1 1
10 SP213432 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1 1 0 1 1
Tổng Học kỳ 4 19 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1 1 2
3 SP212507 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 1 1 0 1
4 SP212002 Giao tiếp sư phạm ở trường mầm non 2 1 1 2
5 SP212003 Giáo dục kĩ năng sống 2 1 1 2
6 SP213412 Ứng dụng tin học trong Giáo dục mầm non 2 1 1 2
7 SP213040 Tổ chức hoạt động vui chơi ở trường Mầm non 2 1 1 2
8 SP213041 Hát và đàn Organ 2 1 1 2
9 SP213422 Lí luận và Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em 2 1 1 2
10 SP213502 Kiến tập sư phạm 2 0 2 2
Tổng Học kỳ 5 19 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1,4 0,6 2
2 SP213025 Lí luận và phương pháp dạy múa ở trường mầm non 3 2 1 3
Lí luận và phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ
3 SP213416 2 1 1 2
em
4 SP213417 Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học 2 1 1 2
Lí luận và phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ
5 SP213418 2 1 1 2
đẳng cho trẻ
Lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen môi trường
6 SP213452 3 2 1 3
xung quanh
7 SP213424 Kể chuyện cho trẻ 2 2 0
8 SP213222 Tổ chức và quản lí trường mầm non 2 2 0 2
9 SP213043 Giáo dục môi trường ở trường mầm non 2 2 0
10 SP213026 Quản lí trong giáo dục mầm non 2 2 0
Trò chơi với sự hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho
11 SP213044 2 2 0 2
trẻ mẫu giáo
12 SP213045 Ứng dụng kí họa và cách điệu trong giáo dục mầm non 2 2 0
13 SP213433 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2 1 0 1 1
Tổng Học kỳ 6 15 4
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT MÃ HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 SP211005 Quản lí Hành chính nhà nước & Quản lí Giáo dục – Đào tạo 1 1 0 1
102