Page 134 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 134

22. NGÀNH GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ - KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                               Tổng   LT   TH    BB   TC
                1   ML211030  Triết học Mác-Lênin                                3    3     0     3
                2   NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                       2    2     0     2
                3   FL211011  Tiếng Anh 1                                        3    3     0     3
                4   SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                        1    0     1     1
                5   SP211039  Cờ vua 1                                           1    0     1
                6   ML212033  Quan hệ quốc tế                                    2    2     0     2
                7   ML211004  Logic học                                          2    2     0     2
                8   SP211023  Tâm lý học giáo dục                                3    3     0     3
                                           Tổng kỳ 1                                             16    0
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác-Lênin                        2     2    0     2
                2   SP211008  Lịch sử văn minh thế giới                         2     2    0
                3   SP211020  Đại cương lịch sử thế giới                        2     2    0           2
                4   FL211012  Tiếng Anh 2                                       3     3    0     3
                5  KC211027  Tin học đại cương                                  2     1    1     2
                6  KT212202  Kỹ năng mềm                                        2     2    0     2
                7   SP211033  Bóng chuyền cơ bản
                8   SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1     0    1
                9   SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1     0    1           1
                10  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1     0    1
                11  SP211040  Cờ vua 2                                          1     0    1
                12  SP212507  Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục          1     1    0     1
                13  SP211024  Giáo dục học phổ thông                            3     3    0     3
                                           Tổng kỳ 2                                            13     3
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                          2     2    0     2
                2   FL211013  Tiếng Anh 3                                       3     3    0     3
                3   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1     0    1
                4   SP211037  Taekwondo cơ bản                                  1     0    1
                5   SP211038  Bóng đá cơ bản                                    1     0    1           1
                6   SP211043  Bóng rổ cơ bản                                    1     0    1
                7   SP211041  Cờ vua 3                                          1     0    1
                8   QP211011  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam   3   3   0   3
                9   QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                    2     2    0     2
                10  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7   0.3   1
                11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                12  SP211004  Văn hóa học đường                                 1     1    0     1
                13  ML213031  Lý luận dạy học giáo dục công dân                 3     2    1     3
                                           Tổng kỳ 3                                            17     1
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                               2    1.5   0.5   2
                2   SP211005  Quản lý hành chính nhà nước và quản lý giáo dục đào tạo   1   1   0   1
                3   FL211014  Tiếng Anh 4                                       3     3    0     3
                4  ML211005  Lịch sử các học thuyết kinh tế                     2     2    0     2
                5  ML215004  Đảng cầm quyền và công cuộc đổi mới ở Việt Nam     1     1    0          1
                6  ML213078  Chủ nghĩa xã hội hiện thực                         1     1    0
                7  ML215052  Giáo dục gia đình                                  2     2    0     2
                8  ML211015  Đạo đức học Mác-Lênin                              2     2    0     2
                9  ML214003  Giao tiếp sư phạm                                  2     2    0     2
                10  ML213083  Học tập phương pháp tuyên truyền cách mạng Hồ Chí Minh   2   2   0   2
                11  ML213087  Phương pháp dạy học môn giáo dục công dân         2     1    1     2
                                           Tổng kỳ 4                                            18     1


                                                           105
   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139