Page 138 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 138
23. NGÀNH TRIẾT HỌC – KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác – Lênin 3 3 0 3
2 SP211014 Tâm lý học đại cương 2 2 0 2
3 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 2
4 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
5 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1 1
6 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1
7 ML211004 Logic học 2 2 0 2
8 ML211017 Tôn giáo học 2 2 0 2
Tổng kỳ 1 15 0
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
2 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
3 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
4 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
5 SP211020 Đại cương lịch sử thế giới 2 2 0 2
6 SP211008 Lịch sử văn minh thế giới 2 2 0
7 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
8 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
9 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
10 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
11 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
12 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
13 SP214018 Phương pháp điều tra xã hội học 2 2 0 2
14 ML212037 Lịch sử triết học Hy Lạp – La Mã cổ đại 3 3 0 3
Tổng kỳ 2 16 3
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
3 KC211026 Khoa học môi trường 2 2 0 2
4 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
5 SP211037 Taekwondo cơ bản 1 0 1
6 SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1 1
7 SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
8 SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
9 QP211011 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3 0 3
10 QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh 2 2 0 2
11 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
12 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
Tổng kỳ 3 15 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 ML211015 Đạo đức học Mác –Lênin 2 2 0 2
4 ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2 0 2
5 ML213083 Học tập phương pháp tuyên truyền cách mạng Hồ Chí Minh 2 2 0 2
6 ML212036 Lịch sử triết học Trung Quốc cổ - trung đại 3 3 0 3
7 ML212038 Lịch sử triết học Ấn Độ cổ - trung đại 3 3 0 3
Tổng kỳ 4 17 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
108