Page 140 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 140

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TRIẾT HỌC
                                                                         Tên chuyên ngành đào tạo: Triết học (123 tín chỉ)


                                                                             SP211014 (2)  NL211702 (2)      Chọn 1 trong 2 học phần sau:
               HK 1    Tiếng Anh 1   Logic học  Triết học Mác - Lênin  Tôn giáo học  Tâm lý học   Pháp luật VN ĐC     SP211032 (1)Thể dục CB và điền kinh
                                    ML211004 (2)
                                                               ML211017(2)
                                                  ML211030 (3)
                       FL211011 (3)
                                                                                                        SP211039 (1) Cờ vua 1 (Có quy định vận dụng riêng)
                                                                              đại cương
                                                                                                                                             Chọn 1 trong 5 học phần sau:
                                    ML212037 (3)                                                                    Chọn 1 trong 2 học phần sau:     SP211033 (1) Bóng chuyền cơ bản
                                                  ML211031 (2)
               HK 2    FL211012 (3)  Hy Lạp – La Mã   Kinh tế chính trị MLN  Tin học đại cương  PP điều tra xã hội học   KT212202 (2)  Phương pháp NCKH   SP211020 (2) ĐC lịch sử thế giới     SP211034 (1)) Bơi lội cơ bản
                                                               KC211027 (2)
                                                                             SP214018 (2)
                                                                                                        NL213706 (2)
                                     LS triết học
                       Tiếng Anh 2
                                                                                                                    SP211008 (2) Lịch sử văn minh thế
                                                                                           Kỹ năng mềm
                                                                                                                                           SP211035 (1) Cầu lông cơ bản
                                      cổ đại                                                                        giới                   SP211042 (1) Bóng bàn cơ bản
                                                                                                                                           SP211040 (1) Cờ vua 2 (Có quy định vận dụng riêng)
                                                                 Giáo dục Quốc phòng gồm:           Chọn 1 trong 5 học phần sau:
                                                                                                    SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                                  ML211032 (2)
               HK 3    FL211013 (3)  Khoa học môi trường  Chủ nghĩa xã hội KH    QP211006 (2) Công tác quốc phòng – An ninh    SP211037 (1) Taekwondo cơ bản
                                    KC211026 (2)
                                                                 QP211011 (3) Đường lối QP và AN của ĐCS Việt Nam
                       Tiếng Anh 3
                                                                                                    SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
                                                                 QP211012 (1) Quân sự chung
                                                                 QP211013 (2) Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật    SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
                                                                                                    SP211041 (1) Cờ vua 3 (Có quy định vận dụng riêng)
                                    ML212036 (3)  ML211002 (2)  ML213083 (2)  ML211015 (2)  ML211005 (2)  ML212038 (3)
               HK 4    FL211014 (3)  Lịch sử triết học Trung   Tư tưởng Hồ Chí Minh  truyền CM Hồ Chí Minh   Đạo đức học   LS các học thuyết   LS triết học Ấn Độ cổ –
                                                               Học tập PP tuyên
                       Tiếng Anh 4
                                                                                            kinh tế
                                                                                                         trung đại
                                                                             Mác - Lênin
                                   Quốc cổ-trung đại
                                                                                                                Chọn 1 trong 3 học phần sau:      Chọn 1 trong 2 học phần sau:
                      ML212040 (3)  ML212039 (3)  ML211033 (2)  ML213070 (2)  KT213007 (2)      Chọn 1 trong 2 học phần sau:    ML215003 (1) Lịch sử công tác tổ chức của  ĐCSVN    ML212033 (2) Quan hệ quốc tế
               HK 5  Lịch sử triết học cổ điển   Tây Âu trung - cận đại   Lịch sử Đảng CSVN  LS triết học Mác - Lênin   Khởi nghiệp    SP211003 (2) Cơ sở văn hóa VN    ML213081 (1) Lịch sử tư tưởng XHCN    ML212034 (2) Lý luận về CNXH và con đường
                                     LS triết học
                         Đức
                                                                                          SP211009 (2) Nhân học ĐC
                                                                                                              ML213080 (1) Lịch sử PTCS và CN QT    đi lên CNXH ở VN
                                                                                          ML213037 (2)  ML214009 (2)      Chọn 1 trong 2 học phần sau:  ML215037 (3)  Chọn 1 trong 2 học phần sau:
                                                                                                                   ML215073 (1) TTHCM về vấn đề dân
                                                               ML212002 (2)
                                                  ML213005 (1)
                      ML212027 (2)
               HK 6  Triết học phương Tây   Mỹ học Mác - Lênin  LS Đảng bộ các tỉnh   TPKĐ triết học Mác -   LS tư tưởng triết học VN  Tư tưởng   Hồ Chí Minh    tộc và bình đẳng dân tộc  LS phép biện chứng  SP211001 (2) Tiếng Việt thực hành
                                                                             ML211029 (2)
                                    ML211016 (2)
                                                                                                       Phong cách
                                                                                            triết học
                                                                                                                                                 SP211006 (2) Xã hội học đại cương
                                                                Ăngghen
                                                                                                                   ML215072 (1) TTHCM giáo dục đạo
                                                 KV Tây Nguyên
                        hiện đại
                                                                                            Hồ Chí Minh
                                                                                                                   đức CM cho thanh niên   Mác-xít
                                                                                                        ML213040 (2)
               HK 7  PP giảng dạy triết học   ML215053 (2)  Xây dựng Đảng  TPKĐ triết học Lênin  Logic biện chứng  Triết học về con người   Những vấn đề của thời   ML213049 (1)      Chọn 1 trong 2 học phần sau:
                                                               ML212003 (2)
                                                  ML213039 (2)
                      ML214048 (2)
                                                                             ML212018 (2)
                                                                                          ML215065 (2)
                                                                                                                                   ML212030 (2) Triết học trong KHTN
                                                                                                                       Thực tế
                                    Chính trị học
                                                                                                                                   ML212031 (2) Triết học văn hóa
                                                                                                                      chuyên môn
                                                                                                        đại ngày nay
                                                                Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
                                    Nếu đủ điều kiện                 Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp      Giải thích các loại mũi tên
               HK 8   Thực tập cuối khóa   ML215050 (10)  ML215051 (4)         Và hoàn thành thêm 6 TC sau                            Học phần học trước:
                      ML215066 (4)
                                    Khóa luận tốt nghiệp  Chuyên đề tốt nghiệp                                                Học phần học song hành:
                                                               ML212032 (2) Triết học chính trị
                                                               ML215080 (2) Toàn cầu hóa dưới góc nhìn triết học
                                                               Chọn thêm 2 trong 3 học phần dưới đây:
                                                               ML215076 (1) Chủ nghĩa tư bản hiện đại
                                                               ML215068 (1) Giai cấp và nhà nước
                                                               ML215069 (1) Tư duy lý luận với việc nhận thức xã hội
                                                                                   110
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145