Page 145 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 145
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH (124 TÍN CHỈ)
SP211032 (1)
TDCB và điền kinh SP211023 (3) FL 213520 (2) KT212202 (2) FL213601 (2) FL213602 (2) FL213603 (2) FL213604 (2)
HK 1 Họặc SP211039 (1) Tâm lý GD Luyện âm Kỹ năng mềm Tiếng Anh TQ 1 Tiếng Anh TQ 2 Tiếng Anh TQ 3 Tiếng Anh TQ 4
Cờ vua 1
Chọn 1/4 TC:
Chọn 2/6 TC: SP211033 (1) Bóng chuyền CB
SP211001 (2): Tiếng Việt TH FL213610 (2) FL213620 (2) FL213630 (2) FL213640 (2) SP211034 (1) Bơi lội CB
NL211702 (2)
KH2 SP211006 (2): Xã hội học ĐC Pháp luật VN ĐC FL211015 (3) Nghe TA 1 Nói TA 1 Đọc TA 1 Viết TA 1 SP211035 (1) Cầu lông CB
SP212003 (2): CS văn hóa VN
Tiếng Pháp 1
SP211042 (1) Bóng bàn CB
Họặc SP211040 (1) Cờ vua 2
GD Quốc phòng (8TC): Chọn 1/4 TC:
QP211011 (3): Đường lối QP và an ML211030 (3)
ninh của ĐCSVN Triết học Mác FL211002 (3) FL 213501 (2) KC211027 (2) SP211036 (1) TDNĐ CB
HK 3 QP211006 (2): Công tác QP và AN Lênin Tiếng Pháp 2 Ngữ âm – Âm vị Tin học ĐC SP211037 (1) Taekwondo CB
SP211038 (1) Bóng đá CB
QP211012 (1): Quân sự chung
QP211013 (2): KT chiến đấu BB và SP211043 (1) Bóng rổ CB
chiến thuật Họặc SP211041 (1) Cờ vua 3
Chọn 2/4 TC: SP211024 (3) ML211031 (2) FL213611 (2) FL213621 (2) FL213631 (2) FL213641 (2)
HK 4 FL212106 (2): Phiên dịch GD học KTCT Mác FL211003 (3) Nghe TA 2 Nói TA 2 Đọc TA 2 Viết TA 2
Tiếng Pháp 3
FL212105 (2): Biên dịch phổ thông Lênin
FL213104 (2)
HK 5 Lý luận giảng dạy tiếng Anh Kiến tập sư phạm CNXH khoa học FL211004 (3) FL213612 (2) FL213622 (2) FL213632 (2) FL213642 (2) KT213007 (2)
FL216820 (2)
ML211032 (2)
Khởi nghiệp
Nói TA 3
Đọc TA 3
Viết TA 3
Nghe TA 3
Tiếng Pháp 4
Chọn 6/10 TC:
FL 213503(2: Ngữ pháp UD Chọ 2/ 8TC: Chọn 2/6 TC:
FL213613 (2): Nghe TA NC ML211002 (2) SP211005(1) FL213105 (2) FL13111 (2) FL213510 (2): Hình thái học FL213542 (2): Giao tiếp liên văn hóa
HK 6 FL213623 (2): Nói TA NC Tư tưởng HCM QLHC NN GD lồng ghép 4 CN trong dạy học FL215995 (2): Ngữ dụng học FL 213543 (2): Văn học các nước nói TA
FL213633 (2): Đọc TA NC &QLGD ĐT kỹ năng NN FL215985 (2): NN học xã hội FL213103 (2): Đất nước học Anh-Mỹ
FL 213643 (2): Viết TA NC FL215994 (2): Phân tích diễn ngôn
FL213106 (2) FL211019 (2) FL213107 (2) FL211019 (2) FL213524 (2) FL213108 (2)
FL216715 (1)
SP213031 (1)
ML211033 (2)
FL213502 (2)
HK 7 Kiểm tra đánh giá trong dạy Thực hành KN SP Lịch sử ĐCSVN NN học đối Thiết kế giáo án Rèn luyện NVSP Ngữ nghĩa học Phương pháp Cú pháp học QL lớp học và tổ
học NN chiếu dạy học NN NCKH chức các HĐ DH
Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 7 TC, tùy điều kiện.
Nếu đủ điều kiện: Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm khóa
FL215001 (7): Khóa luận luận tốt nghiệp: FL216821 (5)
HK 8 tốt nghiệp FL215002 (3): Chuyên đề tốt nghiệp Thực tập
và hoàn thành thêm 4/8 TC sau: Giải thích các loại mũi tên:
FL215101 (2): Giảng dạy TA như một NN quốc tế Học phần song hành:
FL215102 (2): Lý luận giảng dạy TA cho trẻ em
FL213110 (2): Phát triển tài liệu Học phần học trước:
FL213109 (2): Phát triển nghiệp vụ
113