Page 148 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 148

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ ANH (125 TÍN CHỈ)

                        SP211032 (1)
                      TDCB và điền kinh  KT212202 (2)  FL 213520 (2)  FL211015 (3)  FL213601 (2)  FL213602 (2)  FL213603 (2)  FL213604 (2)
               HK 1    Họặc SP211039 (1)  Kỹ năng mềm  Luyện âm  Tiếng Pháp 1      Tiếng Anh TQ 1      Tiếng Anh TQ  2      Tiếng Anh TQ 3    Tiếng Anh TQ 4
                         Cờ vua 1
                                                                                                                             Chọn 1/4 TC:
                   Chọn 2/6 TC:                                                                                              SP211033 (1) Bóng chuyền CB
                   SP211001 (2): Tiếng Việt TH                             FL213610 (2)   FL213620 (2)  FL213630 (2)  FL213640 (2)  SP211034 (1) Bơi lội CB
                                       NL211702 (2)
               KH2  SP211014 (2): Tâm lý họcĐC  Pháp luật VN ĐC  FL211002 (3)     Nghe TA 1     Nói TA 1      Đọc TA 1      Viết TA 1  SP211035 (1) Cầu lông CB
                                                               Tiếng Pháp 2
                   SP212003 (2): CS văn hóa VN
                                                                                                                             SP211042 (1) Bóng bàn CB
                                                                                                                             Họặc SP211040 (1) Cờ vua 2
                   GD Quốc phòng (8TC):                                                                                      Chọn 1/4 TC:
                   QP211011 (3): Đường lối QP và an   ML211030 (3)
                   ninh của ĐCSVN      KC211027 (2)  Triết học Mác   FL211003 (3)                                            SP211036 (1) TDNĐ CB
               HK 3  QP211006 (2): Công tác QP và AN  Tin học ĐC  Lênin  Tiếng Pháp 3                                        SP211037 (1) Taekwondo CB
                                                                                                                             SP211038 (1) Bóng đá CB
                   QP211012 (1): Quân sự chung
                   QP211013 (2): KT chiến đấu BB và                                                                          SP211043 (1) Bóng rổ CB
                   chiến thuật                                                                                               Họặc SP211041 (1) Cờ vua 3
                                        FL213103 (2)  ML211031 (2)         FL213611 (2)   FL213621 (2)  FL213631 (2)  FL213641 (2)
                                                                                                                                  FL213542 (2)
                      FL 213502 (2)
               HK 4   Ngữ nghĩa học     Đất nước học   KTCT Mác   FL211004 (3)     Nghe TA 2     Nói TA 2      Đọc TA 2      Viết TA 2  Giao tiếp liên văn hóa
                                         Anh- Mỹ     Lênin     Tiếng Pháp 4
                                                               FL211019 (2)
               HK 5  Ngữ âm – Âm vị    KT213007 (2)  ML211032 (2)     Phương pháp   FL213612 (2)  FL213622 (2)  FL213632 (2)  FL213642 (2)  FL213505 (2)
                      FL 213501 (2)
                                        Khởi nghiệp
                                                                                              Nói TA 3
                                                                               Nghe TA 3
                                                                                                           Đọc TA 3
                                                                                                                       Viết TA 3
                                                  CNXH khoa học
                                                                NCKH                                                            Ngôn ngữ học đối chiếu
                   Chọn 6/10 TC:                                                           SV chọn 1 trong 2 nhóm học phần sau: 06 tín chỉ
                   FL 213503(2: Ngữ pháp UD                                    Nhóm HP định hướng Ngôn ngữ học ứng dụng: Nhóm HP định hướng Biên- Phiên dịch:
                   FL213613 (2): Nghe TA NC  FL213544 (2)  ML211002 (2)  FL 213543 (2)  FL211028 (2): Dẫn luận NN Anh  FL216602 (2): Lý thuyết dịch
               HK 6  FL213623 (2): Nói TA NC  Cú pháp học  Tư tưởng HCM  Văn học các nước   FL211050 (2): PPNC NNH ứng dụng  FL212106 (2): Phiên dịch
                                                                nói tiếng Anh
                   FL213633 (2): Đọc TA NC
                   FL 213643 (2): Viết TA NC                                   FL214994 (2): Phân tích diễn ngôn  FL212105 (2): Biên dịch
                                                                                           SV chọn 1 trong 2 nhóm học phần sau: 06 tín chỉ
                   Chọn 2/4 TC:    Chọn 2/4 TC:    ML211033 (2)  Chọn 2/4 TC:                                                             Chọn 2/4 TC:
               HK 7  FL216607 (2): TAGD NH  FL216603 (2): TA du lịch  Lịch sử ĐCSVN  FL216606 (2):TATT &QC  Nhóm HP định hướng Ngôn ngữ học ứng dụng: Nhóm HP định hướng Biên- Phiên dịch:  FL216609 (2): TA ngành CNTT
                                                                                                           FL212108 (2): Phiên dịch nâng cao
                                                                               FL213510 (2): Hình thái học
                                   FL216610 (2):TA Nhân sự
                   FL216605 (2): TA QTKD
                                                             FL216613 (2): TA DVKH
                                                                               FL215995 (2): Ngữ dụng học  FL212109 (2): Biên dịch nâng cao  FL216611 (2): TA ngành logistics
                                                                               FL215985 (2): NN học xã hội  FL212113 (2): Ứng dụng CN trong DT
                                                  Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
                                                  Nếu đủ điều kiện:  Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận   Giải thích các loại mũi tên:
                      FL216813 (2)
                                     FL216814 (4)
               HK 8     Thực tế       Thực tập    FL215999 (10): Khóa luận  tốt nghiệp:                              Học phần song hành:
                                                                 FL215998 (4): Chuyên đề tốt nghiệp
                                                  tốt nghiệp
                                                                 và hoàn thành thêm 6/8 TC sau:                      Học phần học trước:
                                                                 FL215980 (2): Tâm lý dịch thuật
                                                                 FL215982 (2): Từ nguyên học
                                                                 FL212111 (2): Biên dịch chuyên ngành
                                                                 FL212110 (2): Phiên dịch chuyên ngành
                                                                                   116
   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153