Page 151 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 151

Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 2  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                         2     2    0     2
                 3  FL211014  Tiếng Anh 4                                       3     3    0     3
                 4  TY213001  Vi sinh vật chăn nuôi                             2    1.5   0.5   2
                 5  TY214585  Chăn nuôi Gia cầm                                 4    3.5   0.5   4
                 6  NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                   2    1.5   0.5   2
                 7  TY214578  Thực tập rèn nghề chăn nuôi                       3     0    3     3
                                           Tổng kỳ 5                                            18     0
                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2    1.5   0.5   2
                 2  TY214586  Công nghệ sinh sản                                3    2.5   0.5   3
                 3  TY213296  Thiết kế thí nghiệm                               2    1.5   0.5   2
                 4  TY213264  Ngoại khoa Thú y 1                                2    1.5   0.5   2
                 5  TY213118  Dược liệu thú y                                   2    1.5   0.5   2
                 6  TY213224  Bệnh Nội khoa Thú y 1                             2    1.5   0.5   2
                 7  TY213226  Bệnh truyền nhiễm động vật 1                      2    1.5   0.5   2
                 8  TY213235  Kiểm nghiệm sản phẩm động vật                     2    1.5   0.5   2
                 9  TY213228  Ký sinh trùng 1                                   2    1.5   0.5   2
                10  TY213280  Thực tập rèn nghề thú y                           3     0    3     3
                                           Tổng kỳ 6                                            22     0
                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                    2    1.4   0.6   2
                 2  TY214581  Cây thức ăn chăn nuôi                             3    2.5   0.5   3
                 3  TY213267  Bảo quản, chế biến sản phẩm chăn nuôi             2    1.5   0.5   2
                 4  TY213272  Quyền lợi và tập tính động vật                    2    1.5   0.5
                 5  TY213120  Độc chất học thú y                                2    1.5   0.5         2
                 6  TY213295  Quản lý trại chăn nuôi                            2     1    1     2
                 7  TY214579  Thực tập giáo trình chăn nuôi thú y               3     0    3     3
                 8  TY213223  Vệ sinh thú y                                     2    1.5   0.5   2
                 9  NL213757  Khuyến nông                                       2    1.5   0.5   2
                10  NL214951  Cơ khí chăn nuôi                                  2     2    0
                11  NL214950  Trồng trọt cơ bản                                 2     2    0           2
                12  NL211711  Sinh thái môi trường                              2     2    0
                                           Tổng kỳ 7                                            16     4
                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  TY213100  Quản lý chất lượng thức ăn                        2     2    0
                 2  TY213239  Bệnh dinh dưỡng                                   2     2    0           2
                 3  TY213570  Chăn nuôi động vật hoang dã                       2     2    0
                 4  TY213122  Chăn nuôi dê, cừu                                 2     2    0           2
                 5  TY214580  Thực tập tổng hợp chăn nuôi thú y                 3     0    3     3
                 6  TY213271  Một sức khỏe                                      2     2    0     2
                 7  TY213302  Bệnh truyền lây giữa người và động vật            2    1.5   0.5   2
                 8  TY212209  Dược lý thú y                                     3    2.5   0.5   3
                 9  TY214260  Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi               2     2    0
                10  TY214261  Hệ thống nông nghiệp                              2     2    0           2
                11  TY213298  Nuôi trồng thủy sản                               3    2.5    0.5   3
                                          Tổng kỳ 8                                             13     6

                                                        HỌC KỲ 9
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  TY215258  Chuyên đề tốt nghiệp                              4     0    4
                 2  TY215259  Khóa luận tốt nghiệp                             10     0    10
                 3  TY213119  Kỹ thuật bảo quản thức ăn chăn nuôi               2     2    0          10
                 4  TY213237  Khoa học ong mật                                  2     2    0
                 5  TY214262  Quản lý chất thải chăn nuôi                       2     2    0
                                          Tổng kỳ 9                                              0    10



                                                           118
   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156