Page 155 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 155

Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                7  TY213217 Giải phẫu bệnh thú y                                2    1.5   0.5   2
                8  TY213299 Chẩn đoán bệnh thú y                                3    2.5   0.5   3
                                          Tổng kỳ 4                                             19     0
                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  KT213007 Khởi nghiệp                                         2    1.5   0.5   2
                2  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2     2    0     2
                3  FL211014  Tiếng Anh 4                                        3     3    0     3
                4  TY213120 Độc chất học thú y                                  2    1.5   0.5   2
                5  TY213251 Sản khoa gia súc                                    3    2.5   0.5   3
                6  TY213222 Dịch tễ học thú y                                   2     2    0     2
                7  TY213224 Bệnh Nội khoa thú y 1                               2    1.5   0.5   2
                8  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                     2    1.5   0.5   2
                                          Tổng kỳ 5                                             18     0


                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                2    1.5   0.5   2
                2  TY213118 Dược liệu thú y                                     2    1.5   0.5   2
                3  TY213225 Bệnh Nội khoa thú y 2                               3    2.5   0.5   3
                4  TY213226 Bệnh truyền nhiễm động vật 1                        2    1.5   0.5   2
                5  TY213228 Ký sinh trùng 1                                     2    1.5   0.5   2
                6  TY213264 Ngoại khoa thú y 1                                  2    1.5   0.5   2
                7  TY213260 Luật thú y                                          2     2    0     2
                8  TY213280 Thực tập rèn nghề thú y                             3     0    3     3
                                          Tổng kỳ 6                                             18     0
                                                        HỌC KỲ 7

                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                      2    1.4   0.6   2
                2  TY213227 Bệnh truyền nhiễm động vật 2                        3    2.5   0.5   3
                3  TY213229 Ký sinh trùng 2                                     3    2.5   0.5   3
                4  TY213231 Ngoại khoa thú y 2                                  3     2    1     3
                5  TY213232 Chăn nuôi trâu bò                                   2    1.5   0.5   2
                6  TY213233 Chăn nuôi heo                                       2    1.5   0.5   2
                7  TY213281 Thực tập giáo trình thú y                           3     0    3     3
                                        Tổng học kỳ 7:                                          18     0
                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  TY213223  Vệ sinh thú y                                      2    1.5   0.5   2
                2  TY213234  Chăn nuôi gia cầm                                  2    1.5   0.5   2
                3  TY213278  Bệnh học thủy sản                                  2     2     0
                4  TY213241  Bệnh động vật hoang dã                             2     2    0           2
                5  TY213244  Vệ sinh an toàn thực phẩm                          2    1.5    0.5
                6  TY213271  Một sức khỏe                                       2     2    0
                7  TY213272  Quyền lợi và tập tính   động vật                   2     2    0           2
                8  TY213267  Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi            2    1.5   0.5
                9  TY213245  Chẩn đoán hình ảnh                                 2    1.5    0.5   2
                10  TY213302  Bệnh truyền lây giữa động vật và người            2     2    0     2
                11  TY213282  Thực tập tổng hợp thú y                           3     0    3     3
                                          Tổng kỳ 8                                             11     4

                                                           121
   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160