Page 159 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 159

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH THÚ Y
 Chuyên ngành Thú y (154 Tín chỉ)
      Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Giáo dục thể chất 1 (1): Chọn 1 trong 2 học phần
 TY212292 (2)
 KC211027 (2)
 KC211022 (2)
 HK 1  KT212202 (2)  KC211025 (2)  Tiếp cận nghề chăn   Tin học đại cương  Sinh học đại cương  SP211001 (2) Tiếng Việt thực hành  KC211063 (2) Hóa đại cương  SP211032 (1) Thể dục cơ bản và điền kinh
 Kĩ năng mềm
 Động vật học
 nuôi thú y
   SP211014 (2) Tâm lý học đại cương  KC211020 (2) Hóa phân tích  SP211039 (1) Cờ vua (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
                      Giáo dục thể chất 2  (1): Chọn 1 trong 5 học phần
 TY214240 (2)  TY212290 (4)
 TY212294 (3)
 FL211011 (3)
 HK 2  Tiếng Anh 1  Mô phôi  Sinh lý động vật  Sinh học phân tử trong Chăn   Giải phẫu  SP211033 (1)  SP211034 (1)  SP211035 (1)  SP211042 (1)  (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn
 TY212291 (2)
                                                SP211040 (1) Cờ vua 2
 nuôi Thú y
 động  vật
                Bơi lội cơ bản
    Bóng chuyền cơ bản
                           Cầu lông cơ bản
                                     Bóng bàn cơ bản
                                                   chế)
         Giáo dục thể chất 3  (1): Chọn 1 trong 5 học phần  Giáo dục Quốc phòng (8)
   SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản  QP211011 (3) Đường lối quốc phòng và an ninh của  Đảng cộng sản Việt Nam
 ML211030 (3)  TY212204 (3)  TY212211 (2)  TY212206 (2)  SP211037 (1) Taekwondo cơ bản
 FL211012 (3)
 HK 3  Tiếng Anh 2  Mác -  Lênin  Sinh hoá động vật  Miễn dịch học Thú y  Di truyền học động vật  SP211038 (1) Bóng đá cơ bản  QP211006 (2) Công tác quốc phòng – An ninh
 Triết học
   SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản      QP211013 (2) Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
   SP211041 (1) Cờ vua 3 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)  QP211012 (1) Quân sự chung
 ML211031 (2)
 TY213217 (2)
                              TY212107 (2)
 TY212297 (2)
 HK 4  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị Mác   Sinh lý bệnh thú y  Vi sinh vật thú y  Giải phẫu bệnh thú y  TY212209 (3)  Chẩn đoán bệnh thú y  Dinh dưỡng động vật
 TY212214 (2)
                 TY213299 (3)
 Tiếng Anh 3
    Dược lý thú y
 -  Lênin
 ML211032 (2)  TY213224 (2)  NL213706 (2)
 HK 5  FL211014 (3)  Chủ nghĩa xã hội   Bệnh Nội khoa thú y   Phương pháp nghiên cứu   Sản khoa gia súc  Dịch tễ học thú y  Độc chất học thú y  KT213007 (2)
 TY213251 (3)
                 TY213120 (2)
    TY213222 (2)
                              Khởi nghiệp
 Tiếng Anh 4
 khoa học  1  khoa học
 TY213280 (3)  ML211002 (2)  TY213225 (3)  TY213226 (2)
                 TY213264 (2)
 TY213228 (2)
                              TY213118 (2)
 HK 6  Thực tập rèn nghề thú   Tư tưởng Hồ Chí   Bệnh Nội khoa thú y   Ký sinh trùng 1  TY213260 (2)  Bệnh truyền nhiễm   Ngoại khoa thú y 1  Dược liệu thú y
 Luật thú y
     động vật 1
 y
 2
 Minh
 TY213281 (3)  ML211033 (2)  TY213227 (3)
 TY213229 (3)
 TY213232 (2)
                 TY213231 (3)
 HK 7  Thực tập giáo trình   Lịch sử Đảng Cộng   TY213233 (2)  Ký sinh trùng 2  Chăn nuôi trâu bò  Bệnh truyền nhiễm   Ngoại khoa Thú y 2
 Chăn nuôi heo
 sản Việt Nam
 thú y
     động vật 2
          Chọn 1 trong 3 học phần (2)    Chọn 1 trong 3 học phần (2)
 TY213282 (3)  TY213302 (2)  TY213278 (2) Bệnh học thủy sản  TY213271 (2) Một sức khỏe
 TY213234 (2)
 TY213245 (2)
 HK 8  Thực tập tổng hợp thú   Chăn nuôi gia cầm  TY213223 (2)  Bệnh truyền lây giữa động   Chẩn đoán hình ảnh  TY213241 (2) Bệnh động vật hoang dã  TY213272 (2) Quyền lợi và tập tính động vật
 Vệ sinh thú y
 y
 vật và người
   TY213244 (2) Vệ sinh an toàn thực phẩm   TY213267 (2) Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi
 Chọn 1 trong 3 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)
 TY215283 (3)  NL213757 (2)  TY213235 (2)  TY213296 (2)  TY214260 (2) Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi
 HK 9  Thực tập phòng mạch   Khuyến nông  Kiểm nghiệm sản   Thiết kế thí nghiệm  TY214261 (2) Hệ thống nông nghiệp  TY213295 (2) Quản lý trại chăn nuôi  TY213276 (2) Thụ tinh nhân tạo
 thú y
 phẩm động vật
 NL211711 (2) Sinh Thái môi trường  TY214262 (2) Quản lý chất thải chăn nuôi  TY212010 (2) Chọn lọc và nhân giống vật nuôi
 Học phần tốt nghiệp (10) chọn trong
                                                        Học phần tiên quyết
 Dành cho sinh viên không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận tốt nghiệp
 HK 10  TY215259 (10)  TY213237 (2) Khoa học ong mật    Học phần học trước
 Khóa luận tốt nghiệp  TY215258 (4)  TY213239 (2) Bệnh dinh dưỡng
 Chuyên đề tốt nghiệp                                   Học phần song hành
 TY213240 (2) Bệnh chó mèo
 123
   154   155   156   157   158   159   160   161   162   163   164