Page 161 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 161

Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 8  KC213006  Số luận                                           2     2    0     2
                 9  SP211024  Giáo dục học phổ thông                            3     3    0     3
                                         Tổng học kỳ 4                                          20     0



                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                         2     2    0     2
                 2  KC211061  Phương pháp nghiên cứu khoa học khối tự nhiên     2     2    0     2

                 3  KT213007  Khởi nghiệp                                       2    1.5   0.5   2
                 4  KC212106  Độ đo tích phân                                   2     2    0     2
                 5  KC212104  Hàm biến phức                                     2     2    0     2
                 6  KC211006  Xác suất thống kê                                 2     2    0     2
                 7  KC216128  Lý luận dạy học môn Toán                          2     2    0     2
                 8  SP213502  Kiến tập sư phạm                                  2     0    2     2
                 9  KC214114  Ứng dụng tin học trong giảng dạy toán học         2    0.5   1.5   2
                                         Tổng học kỳ 5                                          18     0
                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2    1.5   0.5   2
                 2  KC212003  Giải tích hàm                                     3     3    0     3
                 3  KC212101  Tiếng Anh chuyên ngành                            2     2    0     2
                 4  KC213008  Hình học vi phân                                  2     2    0     2
                 5  KC212123  Quy hoạch tuyến tính                              2     2    0     2
                 6  KC213124  Đại số sơ cấp                                     3     3    0     3
                 7  KC213125  Hình học sơ cấp                                   3     3    0     3
                 8  KC216129  Phương pháp giảng dạy Hình học                    3    2.5   0.5   3
                                         Tổng học kỳ 6                                          20     0
                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211033  Lịch sử  Đảng CS VN                               2    1.4   0.6   2
                 2   SP211005  Quản lý hành chính Nhà nước và quản lí giáo dục đào tạo   1   1   0   1
                 3  KC212110  Phương trình đạo hàm riêng                        2     2    0     2
                 4  KC214113  Phương pháp tính                                  2     2    0
                 5  KC214115  Nhập môn lý thuyết xấp xỉ                         2     2    0           2
                 6  KC212119  Lý thuyết Galois                                  2     2    0     2
                 7  KC214126  Chuyên đề đại số                                  2     2    0
                 8  KC214127  Chuyên đề hình học                                2     2    0           2
                 9  KC214128  Chuyên đề giải tích                               2     2    0
                10  KC216130  Phương pháp giảng dạy Đại số và Giải tích         3    2.5   0.5   3
                11  KC216131  Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm                       1     0    1     1
                12  SP213031  Thực hành kỹ năng sư phạm                         1     0    1     1
                                         Tổng học kỳ 7                                          12     4

                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  SP213503  Thực tập sư phạm                                  5     0    5     5
                 2  KC215003  Khoá luận tốt nghiệp                              7     0    7
                 3  KC215004  Chuyên đề tốt nghiệp                              3     0    3
                 4  KC215005  Một số vấn đề hiện đại về GT ở phổ thông          2     2    0
                 5  KC215006  Một số vấn đề hiện đại về hình học ở phổ thông    2     2    0
                 6  KC215195  Hình học hiện đại                                 2     2    0           7
                 7  KC215196  Đại số Lie và nhóm Lie                            2     2    0
                 8  KC212111  Phương trình sai phân và ứng dụng                 2     2    0
                 9  KC212112  Phương trình hàm                                  2     2    0
                                         Tổng học kỳ 8                                           5     7




                                                           125
   156   157   158   159   160   161   162   163   164   165   166