Page 160 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 160

28. NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN HỌC -  KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  FL211011  Tiếng Anh 1                                       3     3    0     3
                 2  KC211027  Tin học đại cương                                 2     1    1     2
                 3  KT212202  Kỹ năng mềm                                       2     2    0     2
                 4  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                       1    0     1     1
                 5  SP211039  Cờ vua 1                                          1     0    1
                 6  KC211009  Đại số tuyến tính                                 3     3    0     3
                 7  KC211103  Tập hợp – lôgic toán                              2     2    0
                 8  KC211107  Rèn luyện kỹ năng giải toán sơ cấp                2    0.5   1.5         2
                 9  KC211001  Toán A1                                           2     2    0     2
                10 SP211023  Tâm lý học giáo dục                                3     3    0     3
                                         Tổng học kỳ 1                                          16     2
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211030  Triết học Mác- Lê nin                             3     3    0     3
                 2  FL211012  Tiếng Anh 2                                       3     3    0     3
                 3  SP211001  Tiếng Việt thực hành                              2     2    0
                 4  SP211006  Xã hội học đại cương                              2     2    0           2
                 5  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                      2     2    0
                 6  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                1     0    1
                 7  SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1     0    1
                 8  SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1     0    1           1
                 9  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1     0    1
                10 SP211040  Cờ vua 2                                           1     0    1
                11 KC211002  Toán A2                                            2     2    0     2
                12 KC211102  Hình học giải tích                                 2     2    0
                13 KC211106  Toán học trong thực tiễn                           2     2    0           2
                14 KC211105  Toán rời rạc                                       2     2    0
                15 KC212114  Đại số đại cương                                   3     3    0     3
                16 KC213007  Hình học affine và Euclide                         2     2    0     2
                                         Tổng học kỳ 2                                          13     5
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  FL211013  Tiếng Anh 3                                       3     3    0     3
                 2  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1    0     1
                 3  SP211037  Taekwondo cơ bản                                  1     0    1
                 4  SP211038  Bóng đá cơ bản                                    1     0    1           1
                 5  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                    1     0    1
                 6  SP211041  Cờ vua 3                                          1     0    1
                 7  QP211011  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam   3   3   0   3
                 8  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                    2     2    0     2
                 9  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7   0.3   1
                10  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                11  KC211003  Toán A3                                           3     3    0     3
                12  KC213117  Cơ sở số học                                      2     2    0     2
                13  KC212121  Hình học xạ ảnh                                   2     2    0           2
                14  KC212124  Hình học tuyến tính                               2     2    0
                                         Tổng học kỳ 3                                          16     3
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lê nin                    2     2    0     2
                 2  FL211014  Tiếng Anh 4                                       3     3    0     3
                 3  KC211014  Vật lý B                                          2     2    0     2
                 4  KC211034  Toán A4                                           2     2    0     2
                 5  KC212105  Không gian metric - Không gian topo               2     2    0     2
                 6  KC212109  Phương trình vi phân                              2     2    0     2
                 7  KC212116  Lý thuyết module                                  2     2    0     2
                                                           124
   155   156   157   158   159   160   161   162   163   164   165