Page 156 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 156

HỌC KỲ 9

                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  TY213296  Thiết kế thí nghiệm                                2    1.5   0.5   2
                2  TY213235  Kiểm nghiệm sản phẩm động vật                      2    1.5   0.5   2
                3  TY214262  Quản lý chất thải chăn nuôi                        2     2    0           2
                4  TY213295  Quản lý trại chăn nuôi                             2    1.5   0.5
                5  TY215283  Thực tập phòng mạch thú y                          3     0    3     3
                6  TY214260  Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi                2     2    0
                7  TY214261  Hệ thống nông nghiệp                               2     2    0           2
                8  NL211711  Sinh thái môi trường                               2     2    0
                9  NL213757  Khuyến nông                                        2    1.5   0.5   2
                10  TY213276  Thụ tinh nhân tạo                                 2    1.5   0.5         2
                11  TY212010  Chọn lọc và nhân giống vật nuôi                   2    1.5   0.5
                                          Tổng kỳ 9                                              9     6

                                                       HỌC KỲ 10
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  TY215258  Chuyên đề tốt nghiệp                               4     0    4
                2  TY215259  Khóa luận tốt nghiệp                              10     0    10
                3  TY213237  Khoa học ong mật                                   2     2    0          10
                4  TY213239  Bệnh dinh dưỡng                                    2     2    0
                5  TY213240  Bệnh chó mèo                                       2    1.5   0.5
                                          Tổng kỳ 10                                             0    10


















































                                                           122
   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161