Page 154 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 154

27. NGÀNH THÚ Y – KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                 1  KC211022 Sinh học đại cương                                 2     2    0     2
                 2  KC211027 Tin học đại cương                                  2     1    1     2
                 3  KC211025 Động vật học                                       2     2    0     2
                 4  KT212202 Kỹ năng mềm                                        2     2    0     2
                 5  SP211001  Tiếng Việt thực hành                              2     2    0          2
                 6  SP211014  Tâm lý học đại cương                              2     2    0
                 7  KC211063 Hóa đại cương                                      2    1.5   0.5         2
                 8  KC211020 Hóa phân tích                                      2    1.5   0.5
                 9  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                       1     0    1
                10  SP211039  Cờ vua 1                                          1     0    1     1
                11  TY212292 Tiếp cận nghề chăn nuôi thú y                      2     1    1     2
                                          Tổng kỳ 1                                             11     4
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  FL211011  Tiếng Anh 1                                        3     3    0     3
                2  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                 1     0    1
                3  SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1     0    1
                4  SP211035  Cầu lông cơ bản                                    1     0    1           1
                5  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                    1     0    1
                6  SP211040  Cờ vua 2                                           1     0    1
                7  TY212290 Giải phẫu động vật                                  4     3    1     4
                8  TY212291 Mô phôi                                             2    1.5   0.5   2
                9  TY214240 Sinh học phân tử trong chăn nuôi thú y              2    1.5   0.5   2
                10  TY212294 Sinh lý động vật                                   3    2.5   0.5   3
                                          Tổng kỳ 2                                             14     1
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  ML211030 Triết học Mác -  Lênin                              3     3    0     3
                2  FL211012  Tiếng Anh 2                                        3     3    0     3
                3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0    1
                4  SP211037  Taekwondo cơ bản                                   1     0    1
                5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1     0    1           1
                6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                     1     0    1
                7  SP211041  Cờ vua 3                                           1     0    1
                             Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt
                8  QP211011                                                     3     3    0     3
                             Nam
                9  QP211006  Công tác quốc phòng – An ninh                      2     2    0     2
                10  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7   0.3   1
                11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                12  TY212204 Sinh hoá động vật                                  3    2.5   0.5   3
                13  TY212206 Di truyền học động vật                             2     2    0     2
                14  TY212211 Miễn dịch học thú y                                2    1.5   0.5   2
                                          Tổng kỳ 3                                             21     1
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác -  Lênin                      2     2    0     2
                2  FL211013  Tiếng Anh 3                                        3     3    0     3
                3  TY212107 Dinh dưỡng động vật                                 2    1.5   0.5   2
                4  TY212209 Dược lý thú y                                       3    2.5   0.5   3
                5  TY212297 Vi sinh vật thú y                                   2    1.5   0.5   2
                6  TY212214 Sinh lý bệnh thú y                                  2    1.5   0.5   2
                                                           120
   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159