Page 149 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 149
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ ANH (125 TÍN CHỈ)
SP211032 (1)
TDCB và điền kinh KT212202 (2) FL 213520 (2) FL211015 (3) FL213601 (2) FL213602 (2) FL213603 (2) FL213604 (2)
HK 1 Họặc SP211039 (1) Kỹ năng mềm Luyện âm Tiếng Pháp 1 Tiếng Anh TQ 1 Tiếng Anh TQ 2 Tiếng Anh TQ 3 Tiếng Anh TQ 4
Cờ vua 1
Chọn 1/4 TC:
Chọn 2/6 TC: SP211033 (1) Bóng chuyền CB
SP211001 (2): Tiếng Việt TH FL213610 (2) FL213620 (2) FL213630 (2) FL213640 (2) SP211034 (1) Bơi lội CB
NL211702 (2)
KH2 SP211014 (2): Tâm lý họcĐC Pháp luật VN ĐC FL211002 (3) Nghe TA 1 Nói TA 1 Đọc TA 1 Viết TA 1 SP211035 (1) Cầu lông CB
Tiếng Pháp 2
SP212003 (2): CS văn hóa VN
SP211042 (1) Bóng bàn CB
Họặc SP211040 (1) Cờ vua 2
GD Quốc phòng (8TC): Chọn 1/4 TC:
QP211011 (3): Đường lối QP và an ML211030 (3)
ninh của ĐCSVN KC211027 (2) Triết học Mác FL211003 (3) SP211036 (1) TDNĐ CB
HK 3 QP211006 (2): Công tác QP và AN Tin học ĐC Lênin Tiếng Pháp 3 SP211037 (1) Taekwondo CB
SP211038 (1) Bóng đá CB
QP211012 (1): Quân sự chung
QP211013 (2): KT chiến đấu BB và SP211043 (1) Bóng rổ CB
chiến thuật Họặc SP211041 (1) Cờ vua 3
FL213103 (2) ML211031 (2) FL213611 (2) FL213621 (2) FL213631 (2) FL213641 (2)
FL213542 (2)
FL 213502 (2)
HK 4 Ngữ nghĩa học Đất nước học KTCT Mác FL211004 (3) Nghe TA 2 Nói TA 2 Đọc TA 2 Viết TA 2 Giao tiếp liên văn hóa
Anh- Mỹ Lênin Tiếng Pháp 4
FL211019 (2)
HK 5 Ngữ âm – Âm vị KT213007 (2) ML211032 (2) Phương pháp FL213612 (2) FL213622 (2) FL213632 (2) FL213642 (2) FL213505 (2)
FL 213501 (2)
Khởi nghiệp
Nói TA 3
Nghe TA 3
Đọc TA 3
Viết TA 3
CNXH khoa học
NCKH Ngôn ngữ học đối chiếu
Chọn 6/10 TC: SV chọn 1 trong 2 nhóm học phần sau: 06 tín chỉ
FL 213503(2: Ngữ pháp UD Nhóm HP định hướng Ngôn ngữ học ứng dụng: Nhóm HP định hướng Biên- Phiên dịch:
FL213613 (2): Nghe TA NC FL213544 (2) ML211002 (2) FL 213543 (2) FL211028 (2): Dẫn luận NN Anh FL216602 (2): Lý thuyết dịch
HK 6 FL213623 (2): Nói TA NC Cú pháp học Tư tưởng HCM Văn học các nước FL211050 (2): PPNC NNH ứng dụng FL212106 (2): Phiên dịch
nói tiếng Anh
FL213633 (2): Đọc TA NC
FL 213643 (2): Viết TA NC FL214994 (2): Phân tích diễn ngôn FL212105 (2): Biên dịch
SV chọn 1 trong 2 nhóm học phần sau: 06 tín chỉ
Chọn 2/4 TC: Chọn 2/4 TC: ML211033 (2) Chọn 2/4 TC: Chọn 2/4 TC:
HK 7 FL216607 (2): TAGD NH FL216603 (2): TA du lịch Lịch sử ĐCSVN FL216606 (2):TATT &QC Nhóm HP định hướng Ngôn ngữ học ứng dụng: Nhóm HP định hướng Biên- Phiên dịch: FL216609 (2): TA ngành CNTT
FL212108 (2): Phiên dịch nâng cao
FL213510 (2): Hình thái học
FL216610 (2):TA Nhân sự
FL216605 (2): TA QTKD
FL216613 (2): TA DVKH
FL215995 (2): Ngữ dụng học FL212109 (2): Biên dịch nâng cao FL216611 (2): TA ngành logistics
FL215985 (2): NN học xã hội FL212113 (2): Ứng dụng CN trong DT
Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 10 TC, tùy điều kiện
Nếu đủ điều kiện: Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận Giải thích các loại mũi tên:
FL216813 (2)
FL216814 (4)
HK 8 Thực tế Thực tập FL215999 (10): Khóa luận tốt nghiệp: Học phần song hành:
FL215998 (4): Chuyên đề tốt nghiệp
tốt nghiệp
và hoàn thành thêm 6/8 TC sau: Học phần học trước:
FL215980 (2): Tâm lý dịch thuật
FL215982 (2): Từ nguyên học
FL212111 (2): Biên dịch chuyên ngành
FL212110 (2): Phiên dịch chuyên ngành
116