Page 146 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 146

25. NGÀNH NGÔN NGỮ ANH - KHOA NGOẠI NGỮ
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  FL211015  Tiếng Pháp 1                                      3     3    0     3
                 2  KT212202  Kỹ năng mềm                                       2     2    0     2
                 3  SP211032  Thể dục CB và điền kinh                           1     0    1     1
                 4  SP211039  Cờ vua 1                                          1     0    1
                 5  FL213601  Tiếng Anh tổng quát 1                             2    1.4   0.6   2
                 6  FL213602  Tiếng Anh tổng quát 2                             2    1.4   0.6   2
                 7  FL213603  Tiếng Anh tổng quát 3                             2    1.4   0.6   2
                 8  FL213604  Tiếng Anh tổng quát 4                             2    1.4   0.6   2
                 9  FL213520  Luyện âm                                          2    1.4   0.6   2
                                                                                     Tổng kỳ 1            16   0
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  FL211002  Tiếng Pháp 2                                      3     3    0     3
                 2  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                      2     2    0     2
                 3  SP211001  Tiếng Việt thực hành                              2     2    0
                 4  SP211003  Cơ sở văn hóa Việt Nam                            2     2    0           2
                 5  SP211014  Tâm lý học đại cương                              2     2    0
                 6  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                1     0    1
                 7  SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1     0    1
                 8  SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1     0    1           1
                 9  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1     0    1
                10  SP211040  Cờ vua 2                                          1     0    1
                11  FL213610  Nghe tiếng Anh 1                                  2    1.4   0.6   2
                12  FL213620  Nói tiếng Anh 1                                   2    1.4   0.6   2
                13  FL213630  Đọc tiếng Anh 1                                   2    1.4   0.6   2
                14  FL213640  Viết tiếng Anh 1                                  2    1.4   0.6   2
                                                                                       Tổng kỳ 2            13   3
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211030 Triết học Mác-Lênin                                3     3    0     3
                 2  KC211027 Tin học đại cương                                  2     1    1     2
                 3  FL211003  Tiếng Pháp 3                                      3     3    0     3
                 4  SP211036  Thể dục nhịp điệu CB                              1     0    1
                 5  SP211037  Taekwondo cơ bản                                  1     0    1
                 6  SP211038  Bóng đá cơ bản                                    1     0    1           1
                 7  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                    1     0    1
                 8  SP211041  Cờ vua 3                                          1     0    1
                 9  QP211011  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam   3   3   0   3
                10  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                    2     2    0     2
                11  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7   0.3   1
                12  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                                                                             Tổng kỳ 3            16   1
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác-Lênin                        2     2    0     2
                 2  FL211004  Tiếng Pháp 4                                      3     3    0     3
                 3  FL213611  Nghe tiếng Anh 2                                  2    1.4   0.6   2
                 4  FL213621  Nói tiếng Anh 2                                   2    1.4   0.6   2
                 5  FL213631  Đọc tiếng Anh 2                                   2    1.4   0.6   2
                 6  FL213641  Viết tiếng Anh 2                                  2    1.4   0.6   2
                 7  FL213502  Ngữ nghĩa học                                     2     2    0     2
                 8  FL213103  Đất nước học Anh - Mỹ                             2     2    0     2
                 9  FL213542  Giao tiếp liên văn hóa                            2     2    0     2
                                                                             Tổng kỳ 4            19   0

                                                           114
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151