Page 143 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 143
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 FL211004 Tiếng Pháp 4 3 3 0 3
3 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
4 FL213612 Nghe tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
5 FL213622 Nói tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
6 FL213632 Đọc tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
7 FL213642 Viết tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
8 FL213104 Lý luận giảng dạy Tiếng Anh 2 2 0 2
9 FL216820 Kiến tập sư phạm 2 0 2 2
Tổng kỳ 5 19 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 FL213503 Ngữ pháp ứng dụng 2 2 0
3 FL213613 Nghe tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6
4 FL213623 Nói tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6 6
5 FL213633 Đọc tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6
6 FL213643 Viết tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6
7 FL213103 Đất nước học Anh – Mỹ 2 2 0
8 FL213542 Giao tiếp liên văn hóa 2 2 0 2
9 FL213543 Văn học các nước nói tiếng Anh 2 2 0
10 FL213510 Hình thái học 2 2 0
11 FL215994 Phân tích diễn ngôn 2 2 0 2
12 FL215995 Ngữ dụng học 2 2 0
13 FL215985 Ngôn ngữ học xã hội 2 2 0
14 SP211005 Quản lý HCNN và Quản lý GD-ĐT 1 1 0 1
15 FL213111 Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ 2 1 1 2
16 FL213105 Giảng dạy lồng ghép 4 kỹ năng 2 2 0 2
Tổng kỳ 6 7 10
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 FL211019 Phương pháp NCKH 2 1 1 2
3 FL213505 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 2 0 2
4 FL213502 Ngữ nghĩa học 2 2 0 2
5 FL213544 Cú pháp học 2 2 0 2
6 FL213106 Quản lý lớp học và tổ chức các hoạt động dạy học ngoại ngữ 2 2 0 2
7 FL213107 Thiết kế giáo án dạy học ngoại ngữ 2 2 0 2
8 FL213108 Kiểm tra đánh giá trong dạy học ngoại ngữ 2 2 0 2
9 FL216715 Rèn luyện nghiệp vụ SP thường xuyên 1 0 1 1
10 SP213031 Thực hành kỹ năng sư phạm 1 0 1 1
Tổng kỳ 7 18 0
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL216821 Thực tập sư phạm 5 0 5 5
2 FL215001 Khóa luận tốt nghiệp 7 7 0 7
3 FL215002 Chuyên đề tốt nghiệp 3 3 0 3
4 FL215101 Giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế 2 2
5 FL215102 Lý luận giảng dạy Tiếng Anh cho trẻ em 2 2 4
6 FL213109 Phát triển nghiệp vụ 2 2 0
7 FL213110 Phát triển tài liệu 2 2 0
Tổng kỳ 8 5 7
112