Page 147 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 147

HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                          2     2    0     2
                 2  KT213007  Khởi nghiệp                                       2    1.5   0.5   2
                 3   FL211019  Phương pháp NCKH                                 2     1    1     2
                 4   FL213612  Nghe tiếng Anh 3                                 2    1.4   0.6   2
                 5   FL213622  Nói tiếng Anh 3                                  2    1.4   0.6   2
                 6   FL213632  Đọc tiếng Anh 3                                  2    1.4   0.6   2
                 7   FL213642  Viết tiếng Anh 3                                 2    1.4   0.6   2
                 8   FL213501  Ngữ âm – Âm vị học                               2     2    0     2
                 9   FL213505  Ngôn ngữ học đối chiếu                           2     2    0     2
                                                                           Tổng kỳ 5            18     0
                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                               2    1.5   0.5   2
                 2   FL213613  Nghe tiếng Anh nâng cao                          2    1.4   0.6
                 3   FL213623  Nói tiếng Anh nâng cao                           2    1.4   0.6
                 4   FL213633  Đọc tiếng Anh nâng cao                           2    1.4   0.6         6
                 5   FL213643  Viết tiếng Anh nâng cao                          2    1.4   0.6
                 6   FL213503  Ngữ pháp ứng dụng                                2     2    0
                 7   FL213543  Văn học các nước nói tiếng Anh                   2     2    0     2
                 8   FL213544  Cú pháp học                                      2     2    0     2
                                         Sinh viên chọn 6 tín chỉ trong 2 nhóm tự chọn sau:
                 9   FL211028  Dẫn luận ngôn ngữ Anh                            2     2    0
                10  FL211050  PPNC ngôn ngữ học ứng dụng                        2     2    0           6
                11  FL215994  Phân tích diễn ngôn                               2     2    0
                12  FL216612  Lý thuyết dịch                                    2     2    0
                13  FL212106  Phiên dịch                                        2     2    0           6
                14  FL212105  Biên dịch                                         2     2    0
                                                                          Tổng kỳ 6              6    12
                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản VN                           2    1.4   0.6   2
                 2   FL216605  Tiếng Anh Quản trị kinh doanh                    2     2    0           2
                 3   FL216607  Tiếng Anh Giao dịch ngân hàng                    2     2    0
                 4   FL216606  Tiếng Anh Tiếp thị và quảng cáo                  2     2    0           2
                 8   FL216613  Tiếng Anh Dịch vụ khách hàng                     2     2    0
                 6   FL216610  Tiếng Anh Nhân sự                                2     2    0
                 7   FL216603  Tiếng Anh Du lịch                                2     2    0           2
                 8   FL216609  Tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin              2     2    0
                 9   FL216611  Tiếng Anh ngành Logistics                        2     2    0           2
                                         Sinh viên chọn 6 tín chỉ trong 2 nhóm tự chọn sau:
                10  FL213510  Hình thái học                                     2     2    0
                11  FL215995  Ngữ dụng học                                      2     2    0           6
                12  FL215985  Ngôn ngữ học xã hội                               2     2    0
                13  FL212108  Phiên dịch nâng cao                               2     2    0
                14  FL212109  Biên dịch nâng cao                                2     2    0           6
                15  FL212113  Ứng dụng CN trong dịch thuật                      2     1    1
                                                                          Tổng kỳ 7              2    14
                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1   FL216813  Thực tế                                          2     0    2     2
                 2   FL216814  Thực tập                                         4     0    4     4
                 3   FL215999  Khóa luận tốt nghiệp                            10    10    0          10
                 4   FL215998  Chuyên đề tốt nghiệp                             4     4    0           4
                 5   FL215982  Từ nguyên học                                    2     2    0
                 6   FL215980  Tâm lý dịch thuật                                2     2    0           6
                 7   FL212110  Phiên dịch chuyên ngành                          2     2    0
                 8   FL212111  Biên dịch chuyên ngành                           2     2    0
                                                                             Tổng kỳ 8            6   10


                                                           115
   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152