Page 150 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 150

26. NGÀNH CHĂN NUÔI - KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1   SP211001  Tiếng Việt thực hành                             2     2    0
                 2   SP211014  Tâm lý học đại cương                             2     2    0           2
                 3  KC211020  Hóa phân tích                                     2    1.5   0.5         2
                 4  KC211063  Hóa học đại cương                                 2    1.5   0.5
                 5  KC211022  Sinh học đại cương                                2    1.5   0.5   2
                 6  KC211027  Tin học đại cương                                 2     1    1     2
                 7  KC211025  Động vật học                                      2     2    0     2
                 8  KT212202  Kỹ năng mềm                                       2     2    0     2
                 9   SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                      1     0    1
                10  SP211039  Cờ vua 1                                          1     0    1     1
                11  TY212292  Tiếp cận nghề chăn nuôi thú y                     2     2    0     2
                                           Tổng kỳ 1                                            11     4
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  FL211011  Tiếng Anh 1                                       3     3    0     3
                 2  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                1     0    1
                 3  SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1     0    1
                 4  SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1     0    1           1
                 5  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1     0    1
                 6  SP211040  Cờ vua 2                                          1     0    1
                 7  TY212290  Giải phẫu  động vật                               4     3    1     4
                 8  TY212291  Mô phôi                                           2    1.5   0.5   2
                 9  TY214240  Sinh học phân tử trong chăn nuôi thú y            2    1.5   0.5   2
                10  TY212294  Sinh lý động vật                                  3    2.5   0.5   3
                                           Tổng kỳ 2                                            14     1
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211030  Triết học Mác -  Lênin                            3     3    0     3
                 2  FL211012  Tiếng Anh 2                                       3     3    0     3
                 3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1     0    1
                 4  SP211037  Taekwondo cơ bản                                  1     0    1
                 5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                    1     0    1           1
                 6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                    1     0    1
                 7  SP211041  Cờ vua 3                                          1     0    1
                 8  QP211011  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam   3   3   0   3
                 9  QP211006  Công tác quốc phòng – An ninh                     2     2    0     2
                10  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7   0.3   1
                11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                12  TY212204  Sinh hoá động vật                                 3    2.5   0.5   3
                13  TY212206  Di truyền học động vật                            2     2    0     2
                14  TY212107  Dinh dưỡng động vật                               2    1.5   0.5   2
                15  TY212211  Miễn dịch học thú y                               2    1.5   0.5   2
                                           Tổng kỳ 3                                            23     1
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác -  Lênin                    2     2    0     2
                 2  FL211013  Tiếng Anh 3                                       3     3    0     3
                 3  TY212110  Chọn lọc và nhân giống vật nuôi                   2    1.5   0.5   2
                 4  TY214582  Thức ăn chăn nuôi                                 2    1.5   0.5   2
                 5  TY214583  Chăn nuôi Trâu bò                                 4    3.5   0.5   4
                 6  TY214584  Chăn nuôi heo                                     4    3.5   0.5   4
                 7  TY212214  Sinh lý bệnh thú y                                2    1.5   0.5   2
                                           Tổng kỳ 4                                            19     0
                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  KT213007  Khởi nghiệp                                       2    1.5   0.5   2
                                                           117
   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155