Page 142 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 142
24. NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH - KHOA NGOẠI NGỮ
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
2 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1
3 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1 1
4 FL213601 Tiếng Anh tổng quát 1 2 1.4 0.6 2
5 FL213602 Tiếng Anh tổng quát 2 2 1.4 0.6 2
6 FL213603 Tiếng Anh tổng quát 3 2 1.4 0.6 2
7 FL213604 Tiếng Anh tổng quát 4 2 1.4 0.6 2
8 FL213520 Luyện âm 2 1.4 0.6 2
9 SP211023 Tâm lý giáo dục 3 3 0 3
Tổng kỳ 1 16 0
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211015 Tiếng Pháp 1 3 3 0 3
2 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 2
3 SP211001 Tiếng Việt thực hành 2 2 0
4 SP211003 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2 0 2
5 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
6 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
7 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
8 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1 1
9 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1
10 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
11 FL213610 Nghe tiếng Anh 1 2 1.4 0.6 2
12 FL213620 Nói tiếng Anh 1 2 1.4 0.6 2
13 FL213630 Đọc tiếng Anh 1 2 1.4 0.6 2
14 FL213640 Viết tiếng Anh 1 2 1.4 0.6 2
Tổng kỳ 2 13 3
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác-Lênin 3 3 0 3
2 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
3 FL211002 Tiếng Pháp 2 3 3 0 3
4 SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
5 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
6 SP211037 Taekwondo cơ bản 1 0 1 1
7 SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1
8 SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
9 QP211011 Đường lối quốc phòng - an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam 3 3 0 3
10 QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh 2 2 0 2
11 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
12 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
13 FL213501 Ngữ âm – Âm vị học 2 2 0 2
Tổng kỳ 3 18 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 2 0 2
2 FL211003 Tiếng Pháp 3 3 3 0 3
3 FL213611 Nghe tiếng Anh 2 2 1.4 0.6 2
4 FL213621 Nói tiếng Anh 2 2 1.4 0.6 2
5 FL213631 Đọc tiếng Anh 2 2 1.4 0.6 2
6 FL213641 Viết tiếng Anh 2 2 1.4 0.6 2
7 FL212105 Biên dịch 2 2 0 0
8 FL212106 Phiên dịch 2 2 0 0 2
9 SP211024 Giáo dục học phổ thông 3 3 0 3
Tổng kỳ 4 16 2
111