Page 144 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 144

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH (124 TÍN CHỈ)

                          SP211032 (1)
                         TDCB và điền kinh  SP211023 (3)  FL 213520 (2)  KT212202 (2)  FL213601 (2)  FL213602 (2)  FL213603 (2)  FL213604 (2)
                HK 1      Họặc SP211039 (1)  Tâm lý GD   Luyện âm    Kỹ năng mềm      Tiếng Anh TQ 1      Tiếng Anh TQ  2      Tiếng Anh TQ 3    Tiếng Anh TQ 4
                            Cờ vua 1
                                                                                                                                         Chọn 1/4 TC:
                      Chọn 2/6 TC:                                                                                                       SP211033 (1) Bóng chuyền CB
                      SP211001 (2): Tiếng Việt TH                                  FL213610 (2)    FL213620 (2)  FL213630 (2)  FL213640 (2)  SP211034 (1) Bơi lội CB
                                                        NL211702 (2)
                KH2   SP211006 (2): Xã hội học ĐC      Pháp luật VN ĐC  FL211015 (3)     Nghe TA 1     Nói TA 1      Đọc TA 1      Viết TA 1  SP211035 (1) Cầu lông CB
                      SP212003 (2): CS văn hóa VN
                                                                     Tiếng Pháp 1
                                                                                                                                         SP211042 (1) Bóng bàn CB
                                                                                                                                         Họặc SP211040 (1) Cờ vua 2
                      GD Quốc phòng (8TC):                                                                                                Chọn 1/4 TC:
                      QP211011 (3): Đường lối QP và an   ML211030 (3)
                      ninh của ĐCSVN                    Triết học Mác   FL211002 (3)       FL 213501 (2)  KC211027 (2)                    SP211036 (1) TDNĐ CB
                HK 3  QP211006 (2): Công tác QP và AN     Lênin      Tiếng Pháp 2         Ngữ âm – Âm vị  Tin học ĐC                      SP211037 (1) Taekwondo CB
                                                                                                                                          SP211038 (1) Bóng đá CB
                      QP211012 (1): Quân sự chung
                      QP211013 (2): KT chiến đấu BB và                                                                                    SP211043 (1) Bóng rổ CB
                      chiến thuật                                                                                                         Họặc SP211041 (1) Cờ vua 3
                      Chọn 2/4 TC:          SP211024 (3)   ML211031 (2)            FL213611 (2)    FL213621 (2)  FL213631 (2)  FL213641 (2)
                HK 4  FL212106 (2): Phiên dịch  GD học   KTCT Mác    FL211003 (3)     Nghe TA 2       Nói TA 2       Đọc TA 2      Viết TA 2
                                                                     Tiếng Pháp 3
                      FL212105 (2): Biên dịch  phổ thông  Lênin
                          FL213104 (2)
                HK 5  Lý luận giảng dạy tiếng Anh  Kiến tập sư phạm  CNXH khoa học  FL211004 (3)  FL213612 (2)  FL213622 (2)  FL213632 (2)  FL213642 (2)  KT213007 (2)
                                            FL216820 (2)
                                                        ML211032 (2)
                                                                                                                                               Khởi  nghiệp
                                                                                                      Nói TA 3
                                                                                                                     Đọc TA 3
                                                                                                                                  Viết TA 3
                                                                                      Nghe TA 3
                                                                     Tiếng Pháp 4
                     Chọn 6/10 TC:
                     FL 213503(2: Ngữ pháp UD                                                             Chọ 2/ 8TC:              Chọn 2/6 TC:
                     FL213613 (2): Nghe TA NC           ML211002 (2)  SP211005(1)  FL213105 (2)  FL13111 (2)  FL213510 (2): Hình thái học  FL213542 (2): Giao tiếp liên văn hóa
                HK 6  FL213623 (2): Nói TA NC          Tư tưởng HCM   QLHC NN    GD lồng ghép 4   CN trong dạy học   FL215995 (2): Ngữ dụng học  FL 213543 (2): Văn học các nước nói TA
                     FL213633 (2): Đọc TA NC                         &QLGD ĐT      kỹ năng        NN      FL215985 (2): NN học xã hội  FL213103 (2): Đất nước học Anh-Mỹ
                     FL 213643 (2): Viết TA NC                                                            FL215994 (2): Phân tích diễn ngôn
                          FL213106 (2)                               FL211019 (2)  FL213107 (2)                           FL211019 (2)  FL213524 (2)  FL213108 (2)
                                                                                                  FL216715 (1)
                                            SP213031 (1)
                                                        ML211033 (2)
                                                                                                              FL213502 (2)
                HK 7  Kiểm tra đánh giá trong dạy   Thực hành KN SP     Lịch sử ĐCSVN     NN học đối   Thiết kế giáo án   Rèn luyện NVSP  Ngữ nghĩa học     Phương pháp   Cú pháp học  QL  lớp học và tổ
                            học NN                                      chiếu     dạy học NN                                NCKH                 chức các HĐ DH

                     Học phần tốt nghiệp: Sinh viên hoàn thành 7 TC, tùy điều kiện.
                       Nếu đủ điều kiện:  Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm khóa
                      FL215001 (7): Khóa luận  luận tốt nghiệp:                                   FL216821 (5)
                HK 8      tốt nghiệp  FL215002 (3): Chuyên đề tốt nghiệp                           Thực tập
                                     và hoàn thành thêm 4/8 TC sau:                                                                Giải thích các loại mũi tên:
                                     FL215101 (2): Giảng dạy TA như một NN quốc tế                                                 Học phần song hành:
                                     FL215102 (2): Lý luận giảng dạy TA cho trẻ em
                                     FL213110 (2): Phát triển tài liệu                                                             Học phần học trước:
                                     FL213109 (2): Phát triển nghiệp vụ
                                                                                   113
   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149