Page 165 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 165

Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                         2     2    0     2
                 2  KT213007  Khởi nghiệp                                       2    1.5   0.5   2
                 3  KC212216  Quang học                                         4     4    0     4
                 4  KC211204  Thực hành Quang học                               1     0    1     1
                 5  KC212218  Phương pháp toán lí                               3     3    0     3
                 6  SP211024  Giáo dục học phổ thông                            3     3    0     3
                 7  KC211061  Phương pháp nghiên cứu khoa học khối tự nhiên     2     2    0     2
                 8  SP213502  Kiến tập sư phạm                                  2     0    2     2
                                         Tổng học kỳ  5                                         19     0
                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2    1.5   0.5   2
                 2   KC213206  Cơ học lượng tử 1                                3     3    0     3
                 3   KC213202  Cơ học lí thuyết                                 3     3    0     3
                 4   KC212318  Nhiệt động lực học và Vật lí thống kê            2     2    0     2
                 5   KC212319  Điện động lực học                                2     2    0     2
                 6   KC213001  Vật lí chất rắn                                  2     2    0     2
                 7   KC212209  Kỹ thuật điện                                    2    1.5   0.5   2
                 8   KC213277  Cơ học lượng tử 2                                2     2    0
                 9   KC213298  Hạt cơ bản                                       2     2    0
                10  KC212321  Đo lường các đại lượng không điện                 2    1.5   0.5         4
                11  KC213286  Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí                     2     2    0
                12  KC211272  Vật lí khí quyển                                  2     2    0
                                         Tổng học kỳ 6                                          16     4
                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                    2    1.4   0.6   2
                 2   SP211005  Quản lí hành chính nhà nước và quản lí giáo dục đào tạo   1   1   0   1
                 3   KC212320  Điện tử học                                      2    1.5   0.5   2
                 4   KC213002  Phương pháp dạy thí nghiệm Vật lí phổ thông      2     0    2     2
                 5   KC216209  Phương pháp giảng dạy Vật lí                     2     2    0     2
                 6   KC213208  Ứng dụng tin học trong giảng dạy Vật lí          2    0.5   1.5   2
                 7   KC213279  Kiểm tra, đánh giá trong dạy học Vật lí          2     2    0     2
                 8   KC216205  Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm                      1     0    1     1
                 9   SP213031  Thực hành kĩ năng sư phạm                        1     0    1     1
                10  KC213003  Chuyên đề dạy học tích hợp                        2     2    0
                11  KC213005  Phương pháp dạy giải bài tập Vật lí phổ thông     2     2    0           4
                12  KC215297  Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí                 2     2    0
                13  KC216202  Phân tích chương trình Vật lí phổ thông           2     2    0
                                         Tổng học kỳ  7                                         15     4
                                                        HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                TT   Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng   LT   TH    BB    TC
                 1   SP216133  Thực tập sư phạm                                 5     0    5     5
                 2   KC215001  Khóa luận tốt nghiệp                             7     0    7     0
                 3   KC215002  Chuyên đề tốt nghiệp                             3     0    3     0
                 4   KC212326  Giáo dục môi trường trong dạy học vật lí         2     2    0
                 5   KC212327  Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Vật lí   2   2   0         7
                 6   KC211273  Cơ sở vật liệu học                               2     2    0
                 7   KC213275  Kỹ thuật hạt nhân                                2     2    0
                                         Tổng học kỳ 8                                           5     7














                                                           128
   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169   170