Page 164 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 164
29. NGÀNH SƯ PHẠM VẬT LÝ - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN
HỌC KỲ 1
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211011 Tiếng Anh 1 3 3 0 3
2 KC211027 Tin học đại cương 2 1 1 2
3 SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh 1 0 1 1
4 SP211039 Cờ vua 1 1 0 1
5 KC212213 Cơ học 4 4 0 4
6 KC212214 Nhiệt học 3 3 0 3
7 KC211201 Thực hành Cơ học 1 0 1 1
8 KC211202 Thực hành Nhiệt học 1 0 1 1
9 KC212323 Nhập môn ngành sư phạm Vật lí 2 2 0 2
Tổng học kỳ 1 17 0
HỌC KỲ 2
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211012 Tiếng Anh 2 3 3 0 3
2 KT212202 Kỹ năng mềm 2 2 0 2
3 SP211023 Tâm lí giáo dục 3 3 0 3
4 SP211001 Tiếng Việt thực hành 2 2 0
5 NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương 2 2 0 2
6 SP211006 Xã hội học đại cương 2 2 0
7 SP211033 Bóng chuyền cơ bản 1 0 1
8 SP211034 Bơi lội cơ bản 1 0 1
9 SP211035 Cầu lông cơ bản 1 0 1 1
10 SP211042 Bóng bàn cơ bản 1 0 1
11 SP211040 Cờ vua 2 1 0 1
12 KC212219 Toán cho Vật lí 1 2 2 0 2
13 KC211018 Hóa học đại cương 1 2 2 0 2
14 KC211036 Sinh học đại cương 2 1.5 0.5
15 KC212207 Dao động và sóng 2 1.5 0.5 2
Tổng học kỳ 2 12 5
HỌC KỲ 3
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211030 Triết học Mác - Lênin 3 3 0 3
2 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
3 SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản 1 0 1
4 SP211037 Taekwondo cơ bản 1 0 1
5 SP211038 Bóng đá cơ bản 1 0 1 1
6 SP211043 Bóng rổ cơ bản 1 0 1
7 SP211041 Cờ vua 3 1 0 1
8 QP211011 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3 0 3
9 QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh 2 2 0 2
10 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
11 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
12 KC212220 Toán cho Vật lí 2 2 2 0 2
13 KC212208 Thiên văn học 2 1.5 0.5 2
Tổng học kỳ 3 18 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
2 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
3 KC212221 Toán cho Vật lí 3 2 2 0 2
4 KC212215 Điện từ học 4 4 0 4
5 KC211203 Thực hành Điện học 1 0 1 1
6 KC212002 Vật lí nguyên tử và hạt nhân 2 2 0 2
7 KC213209 Thực tập, thực tế chuyên môn 1 0 1 1
8 KC216201 Lí luận dạy học Vật lí 3 3 0 3
Tổng học kỳ 4 18 0
HỌC KỲ 5
127