Page 186 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 186

33. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
             TT   Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT   TH    BB    TC
              1  FL211011 Tiếng Anh 1                                             3     3     0     3
              2  KC211005 Toán B                                                  3     3     0     3
              3  KC211014 Vật lý B                                                2     2     0     2
              4  KC211015 Thực hành Vật lý đại cương                              1     0     1     1
              5  KC211018 Hóa học đại cương 1                                     2     2     0     2
              6  KC211303 Thực hành các quá trình hóa học                         1     0     1     1
              7  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                             1     0     1     1
              8  SP211039 Cờ vua 1                                                1      0    1
              9  KC211801 Môi trường học cơ bản                                   2     2     0     2
                                          Tổng kỳ 1                                                15    0
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
             TT   Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT   TH    BB    TC
              1  FL211012 Tiếng Anh 2                                             3     3     0     3
              2  KC212012 Vi sinh vật                                             2     2     0     2
              3  KC212013 Thực hành vi sinh                                       1     0     1     1
              4  KT212202 Kỹ năng mềm                                             2     2     0     2
              5  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                      1           1
              6  SP211034 Bơi lội cơ bản                                          1           1
              7  SP211035 Cầu lông cơ bản                                         1           1          1
              8  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                         1           1
              9  SP211040 Cờ vua 2                                                1           1
             10  KC211805 Sinh thái môi trường                                    2     2     0     2
             11  KC212809 Phân tích môi trường                                    2     2     0     2
             12  KC212819 An toàn, sức khỏe và môi trường                         2     2     0     2
             13  KC213824 Quản lý môi trường                                      2     2     0     2
             14  KC213824 Sản xuất và tiêu dùng bền vững                          2     2     0     2
                                          Tổng kỳ 2                                                19    1
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
             TT   Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT   TH    BB    TC
              1  ML211030 Triết học Mác-Lênin                                     3     3     0     3
              2  FL211013 Tiếng Anh 3                                             3     3     0     3
              3  KC211027 Tin học đại cương                                       2     1     1     2
              4  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                                1     0     1
              5  SP211037 Taekwondo cơ bản                                        1      0    1
              6  SP211038 Bóng đá cơ bản                                          1      0    1          1
              7  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                          1      0    1
              8  SP211041 Cờ vua 3                                                1      0    1
              9  QP211011 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam   3   3   0    3
             10  QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh                          2     2     0     2
             11  QP211012 Quân sự chung                                           1     0.7   0.3   2
             12  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật               2     0     2     2
             13  KC212802 Hóa kỹ thuật môi trường                                 3     3     0     3
             14  KC212818 Sinh hóa môi trường                                     2     2     0     2
             15  KC212810 Thực hành phân tích môi trường                          2     0     2     2
                                          Tổng kỳ 3                                                24    1
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
             TT   Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT   TH    BB    TC
              1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác-Lênin                             2     2     0     2
              2  FL211014 Tiếng Anh 4                                             3     3     0     3
              3  KC212801 Quá trình và thiết bị công nghệ MT                      3     3     0     3
              4  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                         2     1.5   0.5   2

                                                           142
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191