Page 181 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 181
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
4 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
5 KC211006 Xác suất thống kê 2 2 0 2
6 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
7 KC212414 Sinh học phân tử 2 2 0 2
8 KC212007 Thực hành sinh học phân tử 1 0 1 1
9 KC212706 Sinh lý động vật 3 2 1 3
10 KC211503 Sinh tin 2 1 1
11 KC213701 Genomics và proteomics 2 2 0 2
12 KC212005 Tiếng anh trong sinh học 2 2 0
Tổng kỳ 4 15 4
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 KC213423 Công nghệ sinh học 2 2 0 2
4 KC213702 Công nghệ lên men 3 2 1 3
5 KC212708 Kỹ thuật gen 2 2 0 2
6 KC212709 Thực tập kỹ thuật gen 1 0 1 1
7 KC212711 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính SH 2 2 0 2
8 KC212712 Thực tập hợp chất tự nhiên có hoạt tính SH 1 0 1 1
9 KC213021 Kiểm nghiệm vi sinh 1 1 0 1
10 KC213012 Thực hành kiểm nghiệm vi sinh 2 0 2 2
11 KC213703 Công nghệ Enzyme 2 1 1 2
Tổng kỳ 5 20 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 NL211702 Pháp luật VN đại cương 2 2 0 2
3 SP211018 Đại cương văn hóa các DTTS TN 2 2 0
4 KC211026 Khoa học môi trường 2 2 0 2
5 KC212413 Di truyền 3 2.5 0.5 3
6 KC212719 Thực tập thực tế 2 0 2 2
7 KC213722 Công nghệ sinh học thực vật 2 2 0 2
8 KC213010 Nông nghiệp hữu cơ 2 2 0 2
9 KC213023 Thiết kế thí nghiệm và xử lý thống kê 2 1.5 0.5
10 KC213019 Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học 2 2 0 2
11 KC213704 Vật liệu sinh học 2 2 0
12 KC213015 Công nghệ vi tảo và ứng dụng 2 1 1 2
13 KC213709 Công nghệ sản xuất phân vi sinh 2 1 1
Tổng kỳ 6 13 6
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 KC212716 Kiểm nghiệm hóa thực phẩm 2 2 0 2
3 KC213014 Thực hành kiểm nghiệm hóa thực phẩm 1 0 1 1
4 KC213723 Thực tập chuyên đề công nghệ thực vật 2 0 2 2
5 KC213724 Thực tập chuyên đề công nghệ vi sinh – sinh hóa 2 0 2 2
6 KC213504 Virus học 1 1 0
7 KC213435 Cây thuốc 1 0.5 0.5 2
8 KC213507 Bảo tồn thiên nhiên 2 1 1
9 KC212725 Dược liệu học 2 1.5 0.5
10 KC213020 Công nghệ sinh học ứng dụng trong thực phẩm 2 2 0 2
139