Page 180 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 180

32. CÔNG NGHỆ SINH HỌC - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN
                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
             TT   Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT   TH    BB    TC
              1  FL211011 Tiếng Anh 1                                             3     3     0     3
              2  KC211063 Hóa học đại cương                                       2     1.5   0.5   2
              3  KC211014 Vật lý B                                                2     2     0     2
              4  KT212202 Kỹ năng mềm                                             2     2     0     2
              5  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                             1     0     1     1
              6  SP211039 Cờ vua 1                                                1     0     1
              7  KC212410 Sinh thái                                               2     2     0     2
              8  KC212401 Sinh học tế bào                                         2     2     0     2
              9  KC212006 Kỹ thuật phân tích tế bào                               1     0     1     1
                                          Tổng kỳ 1                                                15    0
                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                           Tín chỉ
             TT   Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT   TH    BB    TC
              1  FL211012 Tiếng Anh 2                                             3     3     0     3
              2  KC211027 Tin học đại cương                                       2     1     1     2
              3  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                      1     0     1
              4  SP211034 Bơi lội cơ bản                                          1     0     1
              5  SP211035 Cầu lông cơ bản                                         1     0     1          1
              6  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                         1     0     1
              7  SP211040 Cờ vua 2                                                1     0     1
              8  KC211016 Lý sinh                                                 2     2     0     2
              9  KC211017 Thực hành lý sinh                                       1     0     1     1
             10  KC211705 Sinh học thực vật                                       3     2     1     3
             11  KC211706 Sinh học động vật                                       3     2     1     3
             12  KC212008 Hóa sinh                                                2     2     0     2
             13  KC212011 Thực hành Hóa sinh                                      1     0     1     1
                                          Tổng kỳ 2                                                17    1
                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                           Tín chỉ
             TT   Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT   TH    BB    TC
              1  ML211030 Triết học Mác - Lê Nin                                  3     3     0     3
              2  FL211013 Tiếng Anh 3                                             3     3     0     3
              3  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                                1     0     1
              4  SP211037 Taekwondo cơ bản                                        1     0     1
              5  SP211038 Bóng đá cơ bản                                          1     0     1          1
              6  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                          1     0     1
              7  SP211041 Cờ vua 3                                                1     0     1
              8  QP211011 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam   3   3   0    3
              9  QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh                          2     2     0     2
             10  QP211012 Quân sự chung                                           1     0.7   0.3   1
             11  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật               2     0     2     2
             12  KC212419 Sinh lý thực vật                                        3     2.5   0.5   3
             13  KC212012 Vi sinh vật                                             2     2     0     2
             14  KC212013 Thực hành Vi sinh                                       1     0     1     1
             15  KC213429 Miễn dịch học                                           2     2     0
             16  KC212014 An toàn sinh học và đạo đức trong sinh học              2     2     0          2
             17  KC213421 Tiến hóa và đa dạng sinh học                            2     2     0
                                          Tổng kỳ 3                                                20    3
                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                           Tín chỉ
             TT   Mã HP                        Tên học phần
                                                                                 Tổng   LT   TH    BB    TC
              1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin                          2     2     0     2
              2  SP211006 Xã hội học đại cương                                    2     2     0          2
              3  SP211014 Tâm lý học đại cương                                    2     2     0

                                                           138
   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185