Page 175 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 175

Tín chỉ
                TT    Mã HP                    Tên học phần
                                                                          Tổng    LT    TH   BB    TC
                1    ML211032   Chủ nghĩa xã hội khoa học                    2      2     0     2
                2    FL211014   Tiếng Anh 4                                  3      3     0     3
                3    KC213345   Hóa học kim loại                             3      3     0     3
                4    KC213314   TH Hóa vô cơ                                 1      0     1     1
                5    KC213316   Hydrocarbon                                  2      2     0     2
                6    KC213329   Hoá môi trường                               2      2     0
                7    KC213354   Hoá sinh học                                 2      2     0           2
                8    KC213319   Hóa phân tích định tính                      2      2     0     2
                9    KC213325   Động học xúc tác                             2      2     0     2
                10   SP211024   Giáo dục học phổ thông                       3      3     0     3
                                          Tổng kỳ 4                                            18     2

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                       Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                          Tổng    LT    TH   BB    TC
                1    ML211002   Tư tưởng Hồ Chí Minh                         2      1.5   0.5   2
                2    KT213007   Khởi nghiệp                                  2      1.5   0.5   2
                3    KC212313   Nhập môn cơ học lượng tử và hóa lượng tử     3      3     0     3
                4    KC213326   Điện hóa học                                 2      2     0     2
                5    KC213357   Hợp chất có nhóm chức                        3      3     0     3
                6    KC213321   Hóa phân tích định lượng                     3      3     0     3
                7    KC214344   Lí luận dạy học hóa học                      3      2     1     3
                8    KC214348   Kiến tập sư phạm                             2      0     2     2
                                          Tổng kỳ 5                                            20     0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                       Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                            Tổng   LT    TH    BB    TC
                1    ML211033   Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam               2     1.4   0.6    2
                2    SP211005   Quản lí hành chính NN và QLGD & ĐT           1      1     0     1
                3    KC211061   Phương pháp NCKH khối tự nhiên               2      2     0     2
                4    KC212311   Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm           1      1     0     1
                5    KC213318   TH hóa hữu cơ                                1      0     1     1
                6    KC213355   TH Hóa phân tích                             1      0     1     1
                7    KC213322   Các phương pháp phân tích lí – hoá           2      2     0     2
                8    KC214353   Phương pháp dạy học hóa học                  3      2     1     3
                9    KC214342   Ứng dụng tin học trong giảng dạy hóa học     2     0.5   1.5    2
                10   KC213332   Bài tập Hóa học phổ thông                    2      2     0     2
                                        Tổng kỳ 6                                              17     0



                                                        HỌC KỲ 7
                                                                                       Tín chỉ
                TT     Mã HP                   Tên học phần
                                                                            Tổng   LT    TH    BB    TC
                1    KC212312   Các phương pháp phổ ứng dụng vào hóa học     2      2     0
                2    KC213327   Hóa keo và hấp phụ                           2      2     0           2
                3    KC213328   TH Hoá lí                                    1      0     1     1
                4    KC213333   Thực tập, thực tế chuyên môn                 1      0     1     1
                5    KC213356   Tổng hợp hữu cơ                              2      2     0           2
                6    KC213358   Hợp chất tự nhiên                            2      2     0
                7    KC213359   Hoá kĩ thuật công nghiệp và nông nghiệp      2      2     0           2
                8    KC213350   Tổng hợp vô cơ                               2      2     0
                9    KC214354   Chuyên đề bồi dưỡng HSG hóa học              2      2     0
                               Giáo dục bảo vệ môi trường trong giảng dạy hóa học ở
                10   KC214355                                                2      2     0           2
                               trường phổ thông
                11   KC214351   Chuyên đề dạy học tích hợp                   2      2     0
                12   KC214357   Sử dụng thí nghiệm trong dạy học hóahọc phổ thông   2   0   2   2
                13   KC214347   Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm                  1      0     1     1
                14   KC214343   Kiểm tra, đánh giá trong dạy học hóa học     1      1     0     1

                                                           135
   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179   180