Page 185 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 185

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ SINH HỌC
 Tên chuyên ngành đào tạo: Công nghệ Sinh học (130 tín chỉ)

                              Chọn 1 trong 2 học phần sau:
 KC212006 (1)
 HK 1  Sinh học tế bào  FL211011 (3)  KC212410 (2)  Hóa đại cương  Kỹ thuật phân tích   KC211014 (2)  KT212202 (2)   SP211032 (1) Thể dục cơ bản và điền kinh
 KC212401(2)
 KC211063 (2)
  Vật lý B
            Kỹ năng mềm
 Tiếng Anh 1
 Sinh thái
                           SP211039 (1) Cờ vua 1
 tế bào

                                            Chọn 1 trong 5 học phần sau:
                                        SP211033 (1) Bóng chuyền CB
 KC212011 (1)
 HK 2  Tin học đại cương  FL211012 (3)  Sinh học thực vật  KC212008 (2)  Thực hành Hóa   KC211016 (2)  Thực hành Lý sinh  Sinh học động vật   SP211034 (1) Bơi lội cơ bản
 KC211705 (3)
                            KC211706 (3)
            KC211017 (1)
 KC211027 (2)
  Lý sinh
 Hóa sinh
                                        SP211035 (1) Cầu lông cơ bản
 Tiếng Anh 2
 sinh
                                        SP211042 (1) Bóng bàn cơ bản
                                        SP211040 (1) Cờ vua 2
                                                     Chọn 1 trong 5 học phần sau:
                               Giáo dục quốc phòng:
 Chọn 1 trong 3 học phần sau:   QP211011 (3) ĐL QP và AN của Đảng CSVN   SP211036 (1) TD nhịp điệu CB
 ML211030 (3)
 KC213429 (2) Miễn dịch học
            KC212013 (1)
 HK 3  Triết học Mác - Lê   FL211013 (3)  Sinh lý thực vật  KC213421 (2) Tiến hóa và đa dạng SH  KC212012 (2)  Thực hành Vi sinh    QP211006 (2) Công tác quốc phòng và an ninh   SP211037 (1) Taekwondo CB
 KC212419 (3)
 Tiếng Anh 3
                                                     SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
 Vi sinh vật
 Nin
                         QP211012 (1) Quân sự chung
 KC212014 (2) An toàn và đạo đức
 trong SH      vật       QP211013 (2) KT chiến đấu bộ binh và CT   SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản
                                                     SP211041 (1) Cờ vua 3
 NL213706 (2)  KC212007 (1)  Chọn 1 trong  3 học phần sau:  Chọn 1 trong 2 học phần sau:
 ML211031 (2)
 HK 4  Kinh tế chính trị   FL211014 (3)  nghiên cứu khoa   Sinh học phân tử  Thực hành Sinh   Xác suất thống kê  Sinh lý động vật  KC213701 (2) Genomics và proteomics   SP211006 (2) Xã hội học đại cương
 KC212414 (2)
                              KC211503 (2) Sinh tin
            KC212706 (3)
 KC211006 (2)
 Phương pháp
                                                  SP211014 (2) Tâm lý học đại cương
 Tiếng Anh 4
 Mác –Lênin
 học  học phân tử         KC212005 (2) Tiếng anh trong sinh học
 KC212711 (2)  KC212712 (1)  KC213702 (3)  KC213021 (1)  KC213012 (2)  KC212709 (1)
 KC213703 (2)
 KC213423 (2)
 ML211032 (2)
 HK 5  Chủ nghĩa xã hội   Công nghệ   Công nghệ sinh   nhiên có hoạt tính   nhiên có hoạt tính   Công nghệ lên   Kiểm nghiệm vi   Thực hành kiểm   KC212708 (2)  Thực tập kỹ thuật   KT213007 (2)
  Hợp chất tự
 TT Hợp chất tự
                                                              Khởi nghiệp
                                      Kỹ thuật gen
 enzyme
 khoa học
 học
 sinh học  sinh học  men  sinh  nghiệm vi sinh       gen
                             Chọn 1 trong 2 học phần sau:  Chọn 1 trong 3 học phần sau:
          Chọn 1 trong 2 học phần sau:
 KC211026 (2)
 ML211002 (2)
 KC213722 (2)
 KC213010 (2)
 HK 6  Tư tưởng Hồ Chí   Thực tập thực tế  KC212413 (3)  Công nghệ sinh   Nông nghiệp hữu   Khoa học môi   NL211702 (2) Pháp luật VN đại cương  KC213023 (2) Thiết kế thí   KC213709 (2) CN sản xuất phân vi sinh
 KC212719 (2)
                               nghiệm và xử lý số liệu
 Di truyền
                                                KC213015 (2) CN vi tảo và ứng dụng
        SP211018 (2) Đại cương văn hóa các
 trường
 cơ
 học thực vật
 Minh
               DTTS TN        KC213019 (2) Quá trình và   KC213704 (2) Vật liệu sinh học
                                thiết bị công nghệ SH
 Chọn 1 trong 2 học phần sau:  KC213724 (2)  KC213723 (2)  Chọn 2 trong 6 tín chỉ sau:  KC213014 (1)  Chọn 1 trong 2 học phần sau:  Chọn 1 trong 2 học phần sau:
 ML211033 (2)
  KC213018 (2) Kỹ thuật nhân
 HK 7  Lịch sử Đảng Cộng  giống vô tính cây trồng  Thực tập chuyên   Thực tập chuyên    KC212725 (2) Dược liệu học  Kiểm nghiệm hóa   nghiệm hóa thực    KC213020 (2) Công nghệ sinh   KC213022 (2) Công nghệ SH
          KC212716 (2)
                       Thực hành kiểm
                                                       trong xử lý môi trường
                                  học ứng dụng trong thực phẩm
  KC213504 (1) Virus học
 đề công nghệ vi
 đề công nghệ
 sản Việt  Nam
  KC213009 (2) Công nghệ nhà
 màng 4.0  sinh – sinh hóa  thực vật   KC213435 (1) Cây thuốc  thực phẩm  phẩm  KC213017 (2) Công nghệ sản   KC213016 (2) Công nghệ SH
  KC213507 (2) Bảo tồn thiên nhiên
                                                       trong bảo vệ thực vật
                                  xuất và chế biến nấm

 Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần chuyên môn thay thế: 10 TC, tùy điều kiện
 Nếu đủ điều kiện  Nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận tốt nghiệp  Giải thích các loại mũi tên:
 HK 8   KC213515 (2) Nuôi cấy tế bào động vật  Học phần tiên quyết:    Lưu ý:  Đối với sinh viên có sức khỏe hạn chế
 Chọn 3 trong 4 học phần sau:
 KC215799 (10)  KC215798 (4)   KC213526 (2) Vi sinh môi trường  Học phần học trước:   thì hoàn thành 3 tín chỉ gồm:
 Khoá luận tốt nghiệp  Chuyên đề tốt    KC213516 (2) Côn trùng học và ứng dụng  SP211039 (1) Cờ vua 1;
 nghiệp   Học phần học song hành:
  KC212720 (2) Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong   SP211040 (1) Cờ vua 2;
 lĩnh vực CNSH                                  SP211041 (1) Cờ vua 3
 141
   180   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190