Page 81 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 81
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
Tên chuyên ngành: Quản trị kinh doanh (128 tín chỉ)
HK 1 FL211011 (3) KT212202 (2) Nam đại cương SP211014 (2) Tâm lý học đại cương Kinh tế vĩ mô 1 Tin học đại cương Kinh tế vi mô 1 Toán cao cấp cho SP211032 (1) Thể dục cơ bản và Điền kinh
KC211059 (2)
Chọn 2/4 tín chỉ sau:
NL211702 (2)
KT212102 (3)
KC211027 (2)
KT212101 (3)
SP211039 (1) Cờ vua 1 (dành cho SV có
Pháp luật Việt
Tiếng Anh 1
Kỹ năng mềm
kinh tế
SP211006 (2) Xã hội học đại cương
sức khỏe hạn chế)
Chọn 1 trong 5 học phần:
SP211033 (1) Bóng chuyền cơ bản
Giáo dục quốc phòng: SP211034 (1) Bơi lội cơ bản
HK 2 FL211012 (3) Triết học Mác - QP211011 (3) ĐL QP và AN của Đảng CSVN SP211035 (1) Cầu lông cơ bản Nguyên lý kế toán
ML211030 (3)
KT212301 (3)
QP211006 (2) Công tác quốc phòng và an ninh
Tiếng Anh 2
SP211042 (1) Bóng bàn cơ bản
Lênin
QP211012 (1) Quân sự chung
QP211013 (2) KT chiến đấu bộ binh và CT SP211040 (1) Cờ vua 2 (dành cho SV có
sức khỏe hạn chế)
Chọn 1 trong 5 học phần:
SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản
NL213706 (2) SP211037 (1) Teakwondo cơ bản KT213412 (2)
HK 3 FL211013 (3) Kinh tế chính trị SP211001 (2) Tiếng việt thực hành KT213221 (3) nghiên cứu khoa Nguyên lý thống kê SP211038 (1) Bóng đá cơ bản Thị trường chứng KT213405 (2)
Chọn 2/4 tín chỉ sau:
ML211031 (2)
Phương pháp
KT212502 (3)
Thuế
Quản trị học
Tiếng Anh 3
Mác - Lênin
KT212510 (2) Soạn thảo văn bản và HĐ
học SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản khoán
SP211041 (1) Cờ vua 3 (dành cho SV có
sức khỏe hạn chế)
Chọn 2/4 tín chỉ sau:
HK 4 FL211014 (3) Chủ nghĩa xã hội KT212509 (3) KT213701 (2) Hành vi khách hàng Tài chính - Tiền tệ KT212201 (3) Kế toán quản trị
ML211032 (2)
KT212401 (3)
KT213304 (3)
Tiếng Anh 4
Luật kinh tế
Marketing
KT213248 (2) Hành vi tổ chức
khoa học
HK 5 Tiếng Anh kinh Tư tưởng Hồ Chí KT213007 (2) Quản trị nhân sự KT213203 (3) Quản trị dự án đầu Quản trị doanh KT213401 (3) Tài chính doanh nghiệp
KT213217 (2)
ML211002 (2)
KT213244 (2)
Chọn 3/6 tín chỉ sau:
KT213206 (3)
KT213204 (3)
Quản trị chiến
Khởi nghiệp
lược
Minh
KT213205 (3) Quản trị tài chính
doanh
tư
nghiệp
KT213239 (2) KT213209 (2) Chọn 2/4 tín chỉ sau: Chọn 2/4 tín chỉ sau:
KT213247 (2)
ML211005 (2)
ML211033 (2)
HK 6 Tâm lý học QTKD LS Đảng CS Việt Lich sử các học Quản trị sản xuất doanh du lịch và lữ Quản trị chất Quản trị marketing KT213210 (2): Quản trị rủi ro KT213706 (2) Giao tiếp kinh doanh
KT213216 (2)
Quản trị kinh
KT213207 (2)
KT213211 (2): Bảo hiểm doanh nghiệp KT213231 (2) Giao dich và đàm phán
Nam
thuyết kinh tế
lượng
và tác nghiệp
hành
(HP học trước: Tài chính - Tiền tệ)
kinh doanh
KT213229 (2) Chọn 2/4 tín chỉ sau: Chọn 2/4 tín chỉ sau: KT213212 (2)
HK 7 Thực tập nghề Quản trị kinh doanh và văn hóa KT213213 (2): Quản trị QH khách hàng KT213709 (2) Quản trị chuỗi cung ứng Thương mại điện
KT216297 (4)
KT213228 (2)
Đạo đức kinh
doanh quốc tế
nghiệp
doanh nghiệp KT213208 (2): Quản trị bán hàng KT213241 (2) Quản trị logistic tử
HP tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện: Giải thích các loại mũi tên:
KT216299 (10): Khóa luận tốt nghiệp (nếu Sinh viên đủ điều kiện) Học phần tiên quyết:
HK 8 KT216198 (4) Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN) Học phần học trước:
Và hoàn thành thêm 6 TC sau:
KT213713 (2) Quan hệ công chúng Học phần học song hành:
KT216291 (2) Lập kế hoạch kinh doanh
KT213246 (2) Quản trị thương hiệu
66