Page 79 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 79
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
5 KT212401 Tài chính - Tiền tệ 3 3 0 3
6 KT213304 Kế toán quản trị 3 3 0 3
7 KT213248 Hành vi tổ chức 2 2 0 2
8 KT213701 Hành vi khách hàng 2 2 0
Tổng kỳ 4 17 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 KT213206 Quản trị doanh nghiệp 3 3 0 3
4 KT213401 Tài chính doanh nghiệp 3 3 0 3
5 KT213205 Quản trị tài chính 3 3 0
6 KT213204 Quản trị nhân sự 3 3 0 3
7 KT213203 Quản trị chiến lược 3 3 0 3
8 KT213217 Quản trị dự án đầu tư 2 2 0 2
9 KT213244 Tiếng Anh kinh doanh 2 2 0 2
Tổng kỳ 5 17 3
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt nam 2 1.4 0.6 2
2 ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2 0 2
3 KT213216 Tâm lý học QTKD 2 2 0 2
4 KT213239 Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành 2 2 0 2
5 KT213247 Quản trị sản xuất và tác nghiệp 2 2 0 2
6 KT213210 Quản trị rủi ro 2 2 0 2
7 KT213211 Bảo hiểm doanh nghiệp 2 2 0
8 KT213207 Quản trị marketing 2 2 0 2
9 KT213209 Quản trị chất lượng 2 2 0 2
10 KT213706 Giao tiếp kinh doanh 2 2 0 2
11 KT213231 Giao dịch và đàm phán kinh doanh 2 2 0
Tổng kỳ 6 14 4
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT213212 Thương mại điện tử 2 2 0 2
2 KT213228 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 2 0 2
3 KT213709 Quản trị chuỗi cung ứng 2 2 0 2
4 KT213241 Quản trị logistic 2 2 0
5 KT213208 Quản trị bán hàng 2 2 0 2
6 KT213213 Quản trị quan hệ khách hàng 2 2 0
7 KT213229 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 2 2 0 2
8 KT216297 Thực tập nghề nghiệp 4 0 4 4
Tổng kỳ 7 10 4
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT216299 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10
2 KT216198 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4
3 KT213713 Quan hệ công chúng 2 2 0 10
4 KT216291 Lập kế hoạch kinh doanh 2 2 0
5 KT213246 Quản trị thương hiệu 2 2 0
Tổng kỳ 8 0 10
65