Page 75 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 75
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
6 KT213101 Kinh tế vĩ mô 2 2 2 0 2
7 KT213512 Thống kê nông nghiệp 2 1.5 0.5 2
8 KT213513 Thống kê kinh tế 2 1.5 0.5
9 KT213122 Thị trường nông sản 2 2 0 2
Tổng kỳ 4 17 2
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
2 ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 2 0 2
3 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
4 KT213434 Kinh tế lượng 2 1.5 0.5 2
5 KT212507 Toán kinh tế 2 2 0 2
6 KT213133 Kinh tế phát triển 3 3 0 3
7 KT213107 Kinh tế nguồn nhân lực 2 2 0 2
8 KT213245 Quản trị nhân sự 2 2 0
9 KT213151 Kinh tế nông nghiệp 3 3 0 3
10 KT213126 Tín dụng nông thôn 2 2 0 2
11 KT213414 Tài chính công 2 2 0
Tổng kỳ 5 16 4
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 KT213135 Kinh tế tài nguyên và môi trường 3 3 0 3
4 KT213232 Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp 2 2 0 2
5 KT213121 Xây dựng dự án phát triển nông thôn 2 2 0
6 NL213722 Quy hoạch và lập dự án phát triển nông thôn 2 1.5 0.5 2
7 NL213531 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 2 1.5 0.5
8 KT213123 Phát triển nông thôn 2 2 0 2
9 NL213570 Trồng trọt đại cương 2 2 0 2
10 TY213356 Chăn nuôi đại cương 2 1.5 0.5
11 NL213757 Khuyến nông 2 1.5 0.5
12 NL213550 Kinh tế đất 2 1.5 0.5 2
13 NL213159 Lâm nghiệp xã hội 2 2 0
14 NL213724 Lâm nghiệp đại cương 2 2 0 2
Tổng kỳ 6 11 8
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 KT213134 Kinh tế quốc tế 3 3 0 3
3 KT213138 Kinh tế công cộng 3 3 0 3
4 KT213160 Chính sách nông nghiệp 3 3 0 3
5 KT216197 Thực tập nghề nghiệp 4 0 4 4
Tổng kỳ 7 15 0
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 KT216199 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10 10
2 KT216198 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4 4
3 KT216190 Phát triển cộng đồng 2 2 0
4 KT216191 Quản lý công 2 2 0
5 KT216192 Chương trình phát triển kinh tế xã hội 2 2 0 6
6 NL213526 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội 2 1.5 0.5
7 NL213013 Quản lý hành chính nhà nước về đất đai 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 8 0 10
62