Page 72 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 72

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (151 tín chỉ)

                                                      KC211090 (2)
                                                                  NL212080 (1)
               HK 1  FL211011 (3)  KC211091 (2)  TH Sinh học ĐC  Toán cao cấp cho   Nhập môn Công   KC211062 (2)  KC211711(2)  KT212202 (2):   SP211032 (1): Thể dục cơ bản và điền kinh
                                         KC211023 (1)
                              Sinh học đại
                                                                                 Hóa học đại
                                                                                               Hóa hữu cơ
                   Tiếng Anh 1
                                                                                                            Kỹ năng mềm
                                                                                                                      SP211039 (1): Cờ vua 1
                                                                 nghệ thực phẩm
                                                                                  cương
                                                       Nông Lâm
                               cương
                                                                                                                            Giáo dục QP gồm:  Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                                                                                       QP211011(3): Đường lối QPAN của ĐCSVN  SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
                                                                                                                                            SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
                             ML211030 (3)
                                                                                NL211001 (3)
                                                                  KC211015 (1)
                                                                                                                       QP211006(2): Công tác QP - An ninh
               HK 2  FL211012 (3)  Triết học Mác – Lê   Tin học đại cương  KC211014 (2)  Thực hành Vật lý   Hình họa-Vẽ kỹ   TH Hóa học ĐC  KC211060 (2)   QP211012(1): Quân sự chung   SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
                                                                                               KC211021 (1)
                                         KC211027 (2)
                                                                                                              Hóa lý
                   Tiếng Anh 2
                                                       Vật lý B
                                                                                                                      QP211013(2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và  SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                                                   đại cương
                                                                                   thuật
                                nin
                                                                                                                                            SP211040 (1): Cờ vua 2
                                                                                                                      chiến thuật
                                                                  NL212004 (2)   NL212015 (3)                   Chọn 2/8 TC sau:   Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                             ML211031 (2)
               HK 3  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị   Xác suất thống kê  NL212611 (2 )  Quá trình và thiết   Cơ sở thiết kế   Hóa phân tích  SP11006 (2): Xã hội học ĐC  SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                         KC211006 (2)
                                                                                               KC211020(2)
                                                                                                                              SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
                                                                  bị cơ học trong
                                                      Kỹ thuật nhiệt
                   Tiếng Anh 3
                                                                                 nhà máy thực
                                                                                                           SP211014 (2): Tâm lý học ĐC
                              Mác – Lê nin
                                                                    CNTP
                                                                                   phẩm
                                                                                                           NL211702 (2): Pháp luật VN ĐC  SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
                                                                                                                              SP211043 (1): Bóng rổ cơ bản
                                                                                                           SP211001 (2): Tiếng Việt thực hành  SP211041 (1): Cờ vua 3
                             ML211032 (2)  NL212005 (2)  NL212007 (2)  NL212006 (2)  NL212721 (4)  NL212083 (1)  NL212012 (2)  NL212081 (1)
               HK 4  Tiếng Anh 4  Chủ nghĩa xã hội   Quá trình và thiết   TTGT:QTTB CN   Quá trình và thiết   Vi sinh vật thực   Thực hành vi sinh   Cơ sở kỹ thuật   Kỹ thuật an toàn
                   FL211014 (3)
                                         bị truyền nhiệt
                               khoa học
                                                                  bị truyền khối
                                                                                                             thực phẩm
                                                                                                                          lao động
                                                                                               vật thực phẩm
                                                        TP
                                                                                   phẩm
                                                                  trong CNTP
                                          trong CNTP
                                                     NL212014 (3)  NL213005 (2)   NL212616 (3)  NL213748 (4)  NL212702 (1)
                              ML211002(2)
                                         NL212009 (2)
               HK 5  KT213007 (2)  Tư tưởng HCM  Đánh giá cảm   lương thực thực   Bảo quản thực   Công nghệ sinh   Hóa sinh thực   Thực hành hóa
                                                      Kiểm nghiệm
                   Khởi nghiệp
                                                                                                 phẩm
                                          quan TP
                                                                    phẩm
                                                                                học thực phẩm
                                                                                                           sinh thực phẩm
                                                       phẩm
                                                     NL213735 (2)
                             ML211033 (2)  NL213698 (3)  Mô hình hóa và tối   NL213745 (2)  NL213991 (4)  NL213010 (2)
               HK 6  Dinh dưỡng học   Cộng sản Việt   Công nghệ lạnh và   ưu hóa trong   Kỹ thuật bao bì    Thực tập rèn nghề   biến lương thực
                  NL212617 (3)
                              Lịch sử Đảng
                                                                                               Công nghệ chế
                                                                   thực phẩm
                                            sấy
                                Nam
                                                       CNTP
                                                                                               NL213001 (2)
                                                      NL213736 (2)
                                         NL213008 (2)
                                                                  NL213889 (3)
                                                                                NL213006 (3)
               HK 7  Vệ sinh an toàn TP   NL212628 (2)  lượng trong CNTP   Công nghệ sản   Đồ án công nghệ   CN SX rượu, bia,   Công nghệ dầu
                   NL212003 (2)
                                          Quản trị chất
                              Phát triển sản
                                                      xuất cà phê
                                                                                                 béo
                                                                                nước giải khát
                                                                   Thực phẩm
                                phẩm
                                                                       Tự chọn  4/6 Tín chỉ sau::
                   NL213746 (3)  NL213629 (2)   NL213706 (2)   NL213747 (4)  NL213739 (2) - Công nghệ chế biến sữa và trứng   Tự chọn  4/6 Tín chỉ sau:
               HK 8  chè và các sản   Công nghệ rau   nghiên cứu Khoa   Thực tập chuyên   NL213738 (2) - Công nghệ chế biến thịt và thủy sản   NL213744 (2) - Xử lý phế phụ phẩm trong CNTP
                   Công nghệ SX
                                         Phương pháp
                                                                                              NL216645 (2) - Công nghệ enzyme
                                quả
                                                        ngành
                                            học
                 phẩm cây nhiệt đới
                                                                 NL213740 (2)  -  Công  nghệ  sản  xuất  đường,  bánh
                                                                 kẹo                          NL213743 (2) - Các KT hiện đại trong CN chế biến
                                                                                              TP
                      Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:  Giải thích các loại mũi tên:
               HK 9  NL215001 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)  Học phần tiên quyết:
                           NL214001 (10): Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
                                                         Và chọn thêm 6/12 TC trong những HP sau:  Học phần học trước:
                 NL213642 (2) - Công nghệ sản xuất đồ hộp          Học phần học song hành:
                 NL216643 (2) - Phụ gia thực phẩm
                 NL216644 (2) - Thực phẩm truyền thống
                 NL216002 (2) - Công nghệ Sản xuất mì chính và nước chấm
                 NL216003 (2) - Thực phẩm chức năng
                 NL216001 (2) - Công nghệ tinh dầu và hương thơm thực phẩm
                                                                                    60
   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77