Page 70 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 70

Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                6  NL213008 Quản trị chất lượng trong công nghệ thực phẩm       2     2    0     2
                7  NL213001 Công nghệ dầu béo                                   2    1.5   0.5   2
                                        Tổng học kỳ 7                                           16     0

                                                        HỌC KỲ 8

                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  NL213747 Thực tập chuyên ngành                               4     0    4     4
                2  NL213629 Công nghệ rau quả                                   2    1.5   0.5   2
                3  NL213746 Công nghệ sản xuất chè và các sản phẩm cây nhiệt đới   3   3   0     3
                4  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                     2    1.5   0.5   2
                5  NL213740 Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo                  2     2    0
                6  NL213738 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản                 2    1.5   0.5         4
                7  NL213739 Công nghệ chế biến sữa và trứng                     2    1.5   0.5
                8  NL213743 Các kỹ thuật hiện đại trong công nghệ chế biến thực phẩm   2   2   0
                9  NL213744 Xử lý phế phụ phẩm trong công nghệ thực phẩm        2     2    0           4
                10  NL216645 Công nghệ enzyme                                   2    1.5   0.5
                                        Tổng học kỳ 8                                           11     8

                                                        HỌC KỲ 9

                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT    TH    BB    TC
                1  NL214001 Khóa luận tốt nghiệp                               10     0    10
                2  NL215001 Chuyên đề tốt nghiệp                                4     0    4
                3  NL216643 Phụ gia thực phẩm                                   2    1.5   0.5
                4  NL216002 Công nghệ sản xuất mì chính và nước chấm            2    1.5   0.5        10
                5  NL216644 Thực phẩm truyền thống                              2    1.5   0.5
                6  NL216003 Thực phẩm chức năng                                 2     2    0
                7  NL216001 Công nghệ tinh dầu và hương thơm thực phẩm          2    1.5   0.5
                8  NL213642 Công nghệ sản xuất đồ hộp                           2    1.5   0.5
                                        Tổng học kỳ 9                                            0    10






































                                                           59
   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75